chain reaction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chain reaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các phản ứng, trong đó một sản phẩm hoặc sản phẩm phụ phản ứng gây ra các phản ứng bổ sung xảy ra. Trong một phản ứng dây chuyền, phản hồi tích cực dẫn đến một chuỗi các sự kiện tự khuếch đại.
Definition (English Meaning)
A sequence of reactions where a reactive product or by-product causes additional reactions to take place. In a chain reaction, positive feedback leads to a self-amplifying chain of events.
Ví dụ Thực tế với 'Chain reaction'
-
"The initial investment sparked a chain reaction of economic growth."
"Khoản đầu tư ban đầu đã tạo ra một phản ứng dây chuyền của tăng trưởng kinh tế."
-
"The scandal triggered a chain reaction of resignations."
"Vụ bê bối đã gây ra một loạt các đơn từ chức."
-
"One small mistake can lead to a chain reaction of problems."
"Một sai lầm nhỏ có thể dẫn đến một chuỗi các vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chain reaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chain reaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chain reaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, hành động hoặc phản ứng, trong đó một sự kiện gây ra một loạt các sự kiện tiếp theo, tương tự như cách một phản ứng hóa học dây chuyền diễn ra. Nó nhấn mạnh tính chất lan tỏa và tự duy trì của chuỗi sự kiện đó. Khác với 'domino effect' (hiệu ứng domino) thường mang ý nghĩa tiêu cực và có tính chất sụp đổ, 'chain reaction' có thể mang nghĩa tích cực hoặc trung lập, chỉ đơn thuần là sự nối tiếp các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'chain reaction of events/actions/etc.': chuỗi các sự kiện/hành động/etc.
- 'chain reaction to something': phản ứng dây chuyền đối với cái gì đó.
- 'in a chain reaction': trong một phản ứng dây chuyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chain reaction'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The initial spark caused a chain reaction, leading to a city-wide blackout.
|
Tia lửa ban đầu gây ra một phản ứng dây chuyền, dẫn đến mất điện trên toàn thành phố. |
| Phủ định |
The government didn't anticipate the chain reaction that would follow the new policy.
|
Chính phủ đã không lường trước được phản ứng dây chuyền sẽ xảy ra sau chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Did the scientist predict the chain reaction that would result from the experiment?
|
Nhà khoa học có dự đoán được phản ứng dây chuyền sẽ xảy ra từ thí nghiệm không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The initial spark caused a chain reaction of explosions.
|
Tia lửa ban đầu đã gây ra một chuỗi phản ứng nổ. |
| Phủ định |
The government didn't want the protests to trigger a chain reaction of similar demonstrations across the country.
|
Chính phủ không muốn các cuộc biểu tình gây ra một chuỗi phản ứng các cuộc biểu tình tương tự trên khắp đất nước. |
| Nghi vấn |
What caused the chain reaction in the chemical experiment?
|
Điều gì đã gây ra chuỗi phản ứng trong thí nghiệm hóa học? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company releases the news, the scandal will have caused a chain reaction, affecting all departments.
|
Vào thời điểm công ty công bố tin tức, vụ bê bối sẽ gây ra một phản ứng dây chuyền, ảnh hưởng đến tất cả các phòng ban. |
| Phủ định |
The scientist believes the initial experiment will not have caused a chain reaction by next week, requiring further adjustments.
|
Nhà khoa học tin rằng thí nghiệm ban đầu sẽ không gây ra phản ứng dây chuyền vào tuần tới, đòi hỏi phải điều chỉnh thêm. |
| Nghi vấn |
Will the economic crisis have caused a chain reaction of bankruptcies by the end of the year?
|
Liệu cuộc khủng hoảng kinh tế có gây ra một phản ứng dây chuyền phá sản vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment has started a chain reaction that could have unforeseen consequences.
|
Thí nghiệm đã bắt đầu một phản ứng dây chuyền có thể gây ra những hậu quả không lường trước được. |
| Phủ định |
The government hasn't stopped the chain reaction of economic decline.
|
Chính phủ đã không ngăn chặn được phản ứng dây chuyền của suy thoái kinh tế. |
| Nghi vấn |
Has the discovery of the new element triggered a chain reaction in the scientific community?
|
Liệu việc khám phá ra nguyên tố mới đã gây ra một phản ứng dây chuyền trong cộng đồng khoa học? |