donors
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Donors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người hoặc tổ chức quyên góp một thứ gì đó, đặc biệt là tiền, cho một tổ chức từ thiện, tổ chức hoặc quốc gia.
Definition (English Meaning)
People or organizations that give something, especially money, to a charity, organization, or country.
Ví dụ Thực tế với 'Donors'
-
"The charity relies heavily on donations from private donors."
"Tổ chức từ thiện phụ thuộc rất nhiều vào quyên góp từ các nhà tài trợ tư nhân."
-
"Many donors pledged to increase their contributions next year."
"Nhiều nhà tài trợ cam kết tăng khoản đóng góp của họ vào năm tới."
-
"The museum is grateful for the generosity of its donors."
"Viện bảo tàng rất biết ơn sự hào phóng của các nhà tài trợ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Donors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: donor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Donors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'donors' là dạng số nhiều của 'donor'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến từ thiện, gây quỹ, y tế (ví dụ: hiến tạng) hoặc chính trị (ví dụ: nhà tài trợ chiến dịch). Sắc thái của nó nhấn mạnh hành động tự nguyện trao tặng để hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Donors to' đề cập đến người quyên góp cho một tổ chức hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: 'donors to the Red Cross'. 'Donors for' có thể dùng để chỉ những người quyên góp cho một mục đích cụ thể, mặc dù 'to' phổ biến hơn. Ví dụ: 'donors for cancer research'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Donors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.