(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drab
B2

drab

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tẻ nhạt xám xịt ảm đạm buồn tẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drab'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tẻ nhạt, buồn tẻ, thiếu sức sống; xám xịt, không bắt mắt.

Definition (English Meaning)

Lacking brightness or interest; dull and depressing.

Ví dụ Thực tế với 'Drab'

  • "The office was drab and uninspiring."

    "Văn phòng thật tẻ nhạt và không gây hứng thú."

  • "Her clothes were drab and unfashionable."

    "Quần áo của cô ấy tẻ nhạt và lỗi thời."

  • "The landscape was drab after the long winter."

    "Phong cảnh trở nên xám xịt sau một mùa đông dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drab'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright(tươi sáng)
colorful(rực rỡ)
vibrant(sống động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình cảm xúc thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Drab'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để miêu tả màu sắc, ngoại hình, hoặc không khí chung. 'Drab' nhấn mạnh sự thiếu sức sống và sự nhàm chán. So với 'dull', 'drab' mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, thường gợi cảm giác u ám và không hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drab'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the room was painted in drab colors, it felt surprisingly cozy.
Mặc dù căn phòng được sơn bằng những màu sắc ảm đạm, nhưng nó lại mang đến cảm giác ấm cúng một cách đáng ngạc nhiên.
Phủ định
Unless she brightens up her wardrobe, her outfits will continue to look drably uninspired.
Trừ khi cô ấy làm mới tủ quần áo của mình, nếu không trang phục của cô ấy sẽ tiếp tục trông tẻ nhạt và thiếu cảm hứng.
Nghi vấn
If the weather is drab and gloomy, do you usually prefer to stay indoors?
Nếu thời tiết ảm đạm và u ám, bạn thường thích ở trong nhà hơn phải không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the room was so drab depressed everyone.
Việc căn phòng quá ảm đạm đã khiến mọi người chán nản.
Phủ định
Whether the office is drab or not is not my concern.
Việc văn phòng có ảm đạm hay không không phải là mối quan tâm của tôi.
Nghi vấn
Why the building looks so drably painted is a mystery.
Tại sao tòa nhà trông được sơn một cách tẻ nhạt như vậy là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To see the room painted in such drab colors was quite depressing.
Việc nhìn thấy căn phòng được sơn những màu sắc tẻ nhạt như vậy thật sự rất buồn.
Phủ định
I chose not to drab the room with gloomy colors.
Tôi đã chọn không làm căn phòng trở nên tẻ nhạt với những màu sắc u ám.
Nghi vấn
Why would you want to drab your wardrobe with only gray clothes?
Tại sao bạn lại muốn làm tủ quần áo của bạn trở nên tẻ nhạt chỉ với quần áo màu xám?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everything in her wardrobe was drab, which made it difficult to choose an outfit.
Mọi thứ trong tủ quần áo của cô ấy đều tẻ nhạt, điều đó khiến việc chọn một bộ trang phục trở nên khó khăn.
Phủ định
None of these colors are drab; they are all vibrant and cheerful.
Không màu nào trong số này là tẻ nhạt; tất cả chúng đều rực rỡ và vui tươi.
Nghi vấn
Does anyone find this office space too drab?
Có ai thấy không gian văn phòng này quá tẻ nhạt không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had chosen a brighter color, the room wouldn't look so drab now.
Nếu cô ấy đã chọn một màu sắc tươi sáng hơn, căn phòng đã không trông tẻ nhạt như bây giờ.
Phủ định
If the city weren't so concerned about its image, the buildings might not have been painted so drab.
Nếu thành phố không quá lo lắng về hình ảnh của nó, các tòa nhà có lẽ đã không được sơn màu tẻ nhạt như vậy.
Nghi vấn
If he had actually enjoyed the party, would he be complaining about its drabness now?
Nếu anh ấy thực sự thích bữa tiệc, liệu anh ấy có phàn nàn về sự tẻ nhạt của nó bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city planners had not been so unimaginative, the buildings would have been less drab.
Nếu các nhà quy hoạch thành phố không quá thiếu sáng tạo, các tòa nhà đã không quá tẻ nhạt.
Phủ định
If the artist had not used such drab colors, the painting wouldn't have looked so depressing.
Nếu họa sĩ không sử dụng những màu sắc tẻ nhạt như vậy, bức tranh đã không trông ảm đạm đến thế.
Nghi vấn
Would the room have felt more cheerful if we had not decorated it so drably?
Liệu căn phòng có cảm thấy vui vẻ hơn nếu chúng ta không trang trí nó một cách tẻ nhạt như vậy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city will be looking drab if they don't invest in some new buildings.
Thành phố sẽ trông tẻ nhạt nếu họ không đầu tư vào một số tòa nhà mới.
Phủ định
She won't be wearing drab colors to the party; she wants to stand out.
Cô ấy sẽ không mặc những màu sắc tẻ nhạt đến bữa tiệc; cô ấy muốn nổi bật.
Nghi vấn
Will the room be appearing drab if we don't add some decorations?
Liệu căn phòng có trở nên tẻ nhạt nếu chúng ta không thêm một vài đồ trang trí không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is becoming drab, losing its vibrant colors.
Thành phố đang trở nên tẻ nhạt, mất đi những màu sắc rực rỡ.
Phủ định
She isn't painting the room drab; she's choosing a brighter color.
Cô ấy không sơn phòng màu xám xịt; cô ấy đang chọn một màu sáng hơn.
Nghi vấn
Are they drabbling all their outfits with neutral colors?
Có phải họ đang làm cho tất cả trang phục của họ trở nên đơn điệu với màu trung tính không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is drab in the winter.
Thành phố trở nên ảm đạm vào mùa đông.
Phủ định
She does not like drab colors.
Cô ấy không thích những màu sắc ảm đạm.
Nghi vấn
Does the room look drab without any decorations?
Căn phòng có vẻ ảm đạm khi không có bất kỳ đồ trang trí nào không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city used to be drab and gray before the revitalization project.
Thành phố từng buồn tẻ và xám xịt trước dự án tái thiết.
Phủ định
She didn't use to dress so drably; her style was much more vibrant.
Cô ấy đã không từng ăn mặc tẻ nhạt như vậy; phong cách của cô ấy đã từng rực rỡ hơn nhiều.
Nghi vấn
Did people use to think this neighborhood was drab before the art galleries opened?
Có phải mọi người từng nghĩ khu phố này buồn tẻ trước khi các phòng trưng bày nghệ thuật mở cửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)