drab
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drab'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tẻ nhạt, buồn tẻ, thiếu sức sống; xám xịt, không bắt mắt.
Definition (English Meaning)
Lacking brightness or interest; dull and depressing.
Ví dụ Thực tế với 'Drab'
-
"The office was drab and uninspiring."
"Văn phòng thật tẻ nhạt và không gây hứng thú."
-
"Her clothes were drab and unfashionable."
"Quần áo của cô ấy tẻ nhạt và lỗi thời."
-
"The landscape was drab after the long winter."
"Phong cảnh trở nên xám xịt sau một mùa đông dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drab'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drab'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để miêu tả màu sắc, ngoại hình, hoặc không khí chung. 'Drab' nhấn mạnh sự thiếu sức sống và sự nhàm chán. So với 'dull', 'drab' mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, thường gợi cảm giác u ám và không hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drab'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the room was painted in drab colors, it felt surprisingly cozy.
|
Mặc dù căn phòng được sơn bằng những màu sắc ảm đạm, nhưng nó lại mang đến cảm giác ấm cúng một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Unless she brightens up her wardrobe, her outfits will continue to look drably uninspired.
|
Trừ khi cô ấy làm mới tủ quần áo của mình, nếu không trang phục của cô ấy sẽ tiếp tục trông tẻ nhạt và thiếu cảm hứng. |
| Nghi vấn |
If the weather is drab and gloomy, do you usually prefer to stay indoors?
|
Nếu thời tiết ảm đạm và u ám, bạn thường thích ở trong nhà hơn phải không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the room was so drab depressed everyone.
|
Việc căn phòng quá ảm đạm đã khiến mọi người chán nản. |
| Phủ định |
Whether the office is drab or not is not my concern.
|
Việc văn phòng có ảm đạm hay không không phải là mối quan tâm của tôi. |
| Nghi vấn |
Why the building looks so drably painted is a mystery.
|
Tại sao tòa nhà trông được sơn một cách tẻ nhạt như vậy là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the room painted in such drab colors was quite depressing.
|
Việc nhìn thấy căn phòng được sơn những màu sắc tẻ nhạt như vậy thật sự rất buồn. |
| Phủ định |
I chose not to drab the room with gloomy colors.
|
Tôi đã chọn không làm căn phòng trở nên tẻ nhạt với những màu sắc u ám. |
| Nghi vấn |
Why would you want to drab your wardrobe with only gray clothes?
|
Tại sao bạn lại muốn làm tủ quần áo của bạn trở nên tẻ nhạt chỉ với quần áo màu xám? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everything in her wardrobe was drab, which made it difficult to choose an outfit.
|
Mọi thứ trong tủ quần áo của cô ấy đều tẻ nhạt, điều đó khiến việc chọn một bộ trang phục trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
None of these colors are drab; they are all vibrant and cheerful.
|
Không màu nào trong số này là tẻ nhạt; tất cả chúng đều rực rỡ và vui tươi. |
| Nghi vấn |
Does anyone find this office space too drab?
|
Có ai thấy không gian văn phòng này quá tẻ nhạt không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had chosen a brighter color, the room wouldn't look so drab now.
|
Nếu cô ấy đã chọn một màu sắc tươi sáng hơn, căn phòng đã không trông tẻ nhạt như bây giờ. |
| Phủ định |
If the city weren't so concerned about its image, the buildings might not have been painted so drab.
|
Nếu thành phố không quá lo lắng về hình ảnh của nó, các tòa nhà có lẽ đã không được sơn màu tẻ nhạt như vậy. |
| Nghi vấn |
If he had actually enjoyed the party, would he be complaining about its drabness now?
|
Nếu anh ấy thực sự thích bữa tiệc, liệu anh ấy có phàn nàn về sự tẻ nhạt của nó bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city planners had not been so unimaginative, the buildings would have been less drab.
|
Nếu các nhà quy hoạch thành phố không quá thiếu sáng tạo, các tòa nhà đã không quá tẻ nhạt. |
| Phủ định |
If the artist had not used such drab colors, the painting wouldn't have looked so depressing.
|
Nếu họa sĩ không sử dụng những màu sắc tẻ nhạt như vậy, bức tranh đã không trông ảm đạm đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the room have felt more cheerful if we had not decorated it so drably?
|
Liệu căn phòng có cảm thấy vui vẻ hơn nếu chúng ta không trang trí nó một cách tẻ nhạt như vậy không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will be looking drab if they don't invest in some new buildings.
|
Thành phố sẽ trông tẻ nhạt nếu họ không đầu tư vào một số tòa nhà mới. |
| Phủ định |
She won't be wearing drab colors to the party; she wants to stand out.
|
Cô ấy sẽ không mặc những màu sắc tẻ nhạt đến bữa tiệc; cô ấy muốn nổi bật. |
| Nghi vấn |
Will the room be appearing drab if we don't add some decorations?
|
Liệu căn phòng có trở nên tẻ nhạt nếu chúng ta không thêm một vài đồ trang trí không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is becoming drab, losing its vibrant colors.
|
Thành phố đang trở nên tẻ nhạt, mất đi những màu sắc rực rỡ. |
| Phủ định |
She isn't painting the room drab; she's choosing a brighter color.
|
Cô ấy không sơn phòng màu xám xịt; cô ấy đang chọn một màu sáng hơn. |
| Nghi vấn |
Are they drabbling all their outfits with neutral colors?
|
Có phải họ đang làm cho tất cả trang phục của họ trở nên đơn điệu với màu trung tính không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is drab in the winter.
|
Thành phố trở nên ảm đạm vào mùa đông. |
| Phủ định |
She does not like drab colors.
|
Cô ấy không thích những màu sắc ảm đạm. |
| Nghi vấn |
Does the room look drab without any decorations?
|
Căn phòng có vẻ ảm đạm khi không có bất kỳ đồ trang trí nào không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city used to be drab and gray before the revitalization project.
|
Thành phố từng buồn tẻ và xám xịt trước dự án tái thiết. |
| Phủ định |
She didn't use to dress so drably; her style was much more vibrant.
|
Cô ấy đã không từng ăn mặc tẻ nhạt như vậy; phong cách của cô ấy đã từng rực rỡ hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Did people use to think this neighborhood was drab before the art galleries opened?
|
Có phải mọi người từng nghĩ khu phố này buồn tẻ trước khi các phòng trưng bày nghệ thuật mở cửa không? |