(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ down syndrome
B2

down syndrome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng Down bệnh Down
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Down syndrome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn di truyền gây ra bởi sự hiện diện của toàn bộ hoặc một phần bản sao thứ ba của nhiễm sắc thể 21.

Definition (English Meaning)

A genetic disorder caused by the presence of all or part of a third copy of chromosome 21.

Ví dụ Thực tế với 'Down syndrome'

  • "The doctor diagnosed the baby with Down syndrome after genetic testing."

    "Bác sĩ chẩn đoán em bé mắc hội chứng Down sau khi xét nghiệm di truyền."

  • "Down syndrome is associated with a range of physical and developmental characteristics."

    "Hội chứng Down liên quan đến một loạt các đặc điểm về thể chất và phát triển."

  • "Early intervention programs can help children with Down syndrome reach their full potential."

    "Các chương trình can thiệp sớm có thể giúp trẻ em mắc hội chứng Down đạt được tiềm năng tối đa của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Down syndrome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: down syndrome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Down syndrome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Down syndrome là một hội chứng di truyền phổ biến, gây ra chậm phát triển trí tuệ và thể chất. Cụm từ này thường được viết hoa chữ 'D' và 'S'. Không nên sử dụng các thuật ngữ miệt thị như 'Mongoloid' để chỉ những người mắc hội chứng Down.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường được sử dụng với giới từ 'with' để mô tả người mắc hội chứng Down (ví dụ: 'a child with Down syndrome').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Down syndrome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)