(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downloading
B1

downloading

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang tải xuống việc tải xuống tải về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downloading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sao chép dữ liệu từ một hệ thống máy tính sang một hệ thống khác, thường là qua Internet.

Definition (English Meaning)

Copying data from one computer system to another, typically over the Internet.

Ví dụ Thực tế với 'Downloading'

  • "I am downloading a movie from Netflix."

    "Tôi đang tải một bộ phim từ Netflix."

  • "Downloading large files can take a long time."

    "Việc tải các tệp lớn có thể mất nhiều thời gian."

  • "She is downloading the latest version of the software."

    "Cô ấy đang tải xuống phiên bản mới nhất của phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downloading'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

internet(internet)
file(tệp)
data(dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Downloading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing (hiện tại tiếp diễn/ danh động từ) của động từ 'download'. Nó chỉ hành động đang diễn ra hoặc được sử dụng như một danh từ chỉ hành động tải xuống. Thường được sử dụng để mô tả quá trình tải dữ liệu từ server hoặc internet về thiết bị cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'+from+' chỉ nguồn gốc của dữ liệu. Ví dụ: 'downloading data *from* a website'. '+to+' chỉ đích đến của dữ liệu. Ví dụ: 'downloading data *to* your computer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downloading'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is downloading the new software.
Cô ấy đang tải xuống phần mềm mới.
Phủ định
They are not downloading copyrighted material.
Họ không tải xuống tài liệu có bản quyền.
Nghi vấn
Are you downloading the files now?
Bạn có đang tải xuống các tệp ngay bây giờ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will download the new software tomorrow.
Cô ấy sẽ tải phần mềm mới vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to download the movie because it's too long.
Họ sẽ không tải bộ phim vì nó quá dài.
Nghi vấn
Will you download the update when you get home?
Bạn sẽ tải bản cập nhật khi bạn về nhà chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He downloads music every day.
Anh ấy tải nhạc xuống mỗi ngày.
Phủ định
She does not download movies often.
Cô ấy không thường xuyên tải phim xuống.
Nghi vấn
Do you download software from this website?
Bạn có tải phần mềm từ trang web này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)