(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uploading
B1

uploading

Động từ (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

tải lên up load
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uploading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tải dữ liệu từ một máy tính hoặc thiết bị cục bộ lên một máy tính hoặc máy chủ ở xa.

Definition (English Meaning)

Transferring data from a local computer or device to a remote computer or server.

Ví dụ Thực tế với 'Uploading'

  • "She is uploading photos to her Instagram account."

    "Cô ấy đang tải ảnh lên tài khoản Instagram của mình."

  • "Uploading the video took a long time due to the slow internet connection."

    "Việc tải video lên mất nhiều thời gian do kết nối internet chậm."

  • "The website requires users to upload a profile picture."

    "Trang web yêu cầu người dùng tải lên ảnh đại diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uploading'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Uploading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động tải các tệp như ảnh, video, tài liệu lên internet, ví dụ như tải lên mạng xã hội, lưu trữ đám mây, hoặc các trang web khác. Khác với 'downloading' (tải xuống) là quá trình chuyển dữ liệu từ máy chủ về máy tính cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to onto

'+to+ destination' chỉ đích đến của việc tải lên (ví dụ: uploading to the cloud). '+onto+ destination' cũng chỉ đích đến, nhưng thường mang ý nghĩa nhấn mạnh việc dữ liệu được đặt lên một vị trí cụ thể (ví dụ: uploading the files onto the server).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uploading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)