(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ download
B1

download

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tải xuống download
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Download'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sao chép hoặc chuyển (dữ liệu) từ một hệ thống máy tính sang một hệ thống khác, thường là qua Internet hoặc mạng.

Definition (English Meaning)

To copy or transfer (data) from one computer system to another, typically over the Internet or a network.

Ví dụ Thực tế với 'Download'

  • "I need to download the latest software update."

    "Tôi cần tải xuống bản cập nhật phần mềm mới nhất."

  • "You can download the document as a PDF file."

    "Bạn có thể tải tài liệu xuống dưới dạng tệp PDF."

  • "The music download was very quick."

    "Việc tải nhạc xuống diễn ra rất nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Download'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: download
  • Verb: download
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

copy(sao chép)
transfer(chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Download'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "download" thường được dùng để chỉ việc tải dữ liệu từ một nguồn lớn hơn (ví dụ: máy chủ, trang web) về thiết bị cá nhân (ví dụ: máy tính, điện thoại). Nó nhấn mạnh chiều hướng dữ liệu di chuyển *xuống* thiết bị của người dùng. Cần phân biệt với "upload", có nghĩa là tải dữ liệu *lên* một hệ thống khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Download from": Cho biết nguồn dữ liệu được tải về. Ví dụ: "I downloaded the file from the website."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Download'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the download is complete!
Ồ, quá trình tải xuống đã hoàn tất!
Phủ định
Oops, I didn't download the file correctly.
Ôi, tôi đã không tải xuống tệp đúng cách.
Nghi vấn
Hey, did you download the new software?
Này, bạn đã tải xuống phần mềm mới chưa?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Downloading music is easy: simply click the button.
Tải nhạc rất dễ: chỉ cần nhấp vào nút.
Phủ định
I didn't download the file: I streamed it instead.
Tôi đã không tải tệp xuống: thay vào đó tôi đã phát trực tuyến.
Nghi vấn
Did you download the latest version: the one released yesterday?
Bạn đã tải xuống phiên bản mới nhất chưa: phiên bản được phát hành ngày hôm qua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)