download
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Download'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sao chép hoặc chuyển (dữ liệu) từ một hệ thống máy tính sang một hệ thống khác, thường là qua Internet hoặc mạng.
Definition (English Meaning)
To copy or transfer (data) from one computer system to another, typically over the Internet or a network.
Ví dụ Thực tế với 'Download'
-
"I need to download the latest software update."
"Tôi cần tải xuống bản cập nhật phần mềm mới nhất."
-
"You can download the document as a PDF file."
"Bạn có thể tải tài liệu xuống dưới dạng tệp PDF."
-
"The music download was very quick."
"Việc tải nhạc xuống diễn ra rất nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Download'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: download
- Verb: download
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Download'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "download" thường được dùng để chỉ việc tải dữ liệu từ một nguồn lớn hơn (ví dụ: máy chủ, trang web) về thiết bị cá nhân (ví dụ: máy tính, điện thoại). Nó nhấn mạnh chiều hướng dữ liệu di chuyển *xuống* thiết bị của người dùng. Cần phân biệt với "upload", có nghĩa là tải dữ liệu *lên* một hệ thống khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Download from": Cho biết nguồn dữ liệu được tải về. Ví dụ: "I downloaded the file from the website."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Download'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the download is complete!
|
Ồ, quá trình tải xuống đã hoàn tất! |
| Phủ định |
Oops, I didn't download the file correctly.
|
Ôi, tôi đã không tải xuống tệp đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, did you download the new software?
|
Này, bạn đã tải xuống phần mềm mới chưa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Downloading music is easy: simply click the button.
|
Tải nhạc rất dễ: chỉ cần nhấp vào nút. |
| Phủ định |
I didn't download the file: I streamed it instead.
|
Tôi đã không tải tệp xuống: thay vào đó tôi đã phát trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Did you download the latest version: the one released yesterday?
|
Bạn đã tải xuống phiên bản mới nhất chưa: phiên bản được phát hành ngày hôm qua? |