pour
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đổ, rót (chất lỏng hoặc vật liệu rời) một cách liên tục và thường nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
To flow or cause to flow, typically quickly and in a continuous stream.
Ví dụ Thực tế với 'Pour'
-
"She poured the milk into a glass."
"Cô ấy rót sữa vào một cái ly."
-
"Pour some sugar into my coffee."
"Hãy rót một ít đường vào cà phê của tôi."
-
"The company is pouring money into the project."
"Công ty đang đổ tiền vào dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pour' thường được sử dụng khi chuyển chất lỏng hoặc vật liệu rời từ một vật chứa sang một vật chứa khác. Nó nhấn mạnh hành động liên tục và có kiểm soát. So với 'spill', 'pour' có ý định và cẩn thận hơn. So với 'drizzle', 'pour' thể hiện một lượng lớn hơn và tốc độ nhanh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pour into' được sử dụng để chỉ đích đến của chất lỏng hoặc vật liệu rời (ví dụ: pour water into a glass). 'Pour out of' chỉ nguồn gốc (ví dụ: pour milk out of the carton).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.