(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pouring
B1

pouring

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang đổ đang rót mưa xối xả mưa như trút nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pouring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'pour': Chảy hoặc làm cho chảy thành dòng liên tục.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'pour': To flow or cause to flow in a steady stream.

Ví dụ Thực tế với 'Pouring'

  • "It's pouring rain outside."

    "Ngoài trời đang mưa rất to."

  • "She was pouring coffee into her mug."

    "Cô ấy đang rót cà phê vào cốc của mình."

  • "The sweat was pouring off him."

    "Mồ hôi đang tuôn ra khỏi người anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pouring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

raining(mưa)
downpour(mưa rào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pouring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động đang diễn ra của việc đổ, rót chất lỏng hoặc vật liệu rời từ một vật chứa sang vật chứa khác. Ngoài ra, còn dùng để mô tả mưa lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into out of over

'- Pouring into': Đổ vào (ví dụ: Pouring water into a glass). '- Pouring out of': Đổ ra khỏi (ví dụ: Water pouring out of the faucet). '- Pouring over': Đổ lên, phủ lên (ví dụ: Pouring sauce over pasta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pouring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)