pouring
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pouring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'pour': Chảy hoặc làm cho chảy thành dòng liên tục.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'pour': To flow or cause to flow in a steady stream.
Ví dụ Thực tế với 'Pouring'
-
"It's pouring rain outside."
"Ngoài trời đang mưa rất to."
-
"She was pouring coffee into her mug."
"Cô ấy đang rót cà phê vào cốc của mình."
-
"The sweat was pouring off him."
"Mồ hôi đang tuôn ra khỏi người anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pouring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pouring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động đang diễn ra của việc đổ, rót chất lỏng hoặc vật liệu rời từ một vật chứa sang vật chứa khác. Ngoài ra, còn dùng để mô tả mưa lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Pouring into': Đổ vào (ví dụ: Pouring water into a glass). '- Pouring out of': Đổ ra khỏi (ví dụ: Water pouring out of the faucet). '- Pouring over': Đổ lên, phủ lên (ví dụ: Pouring sauce over pasta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pouring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.