(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downy
B1

downy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

như lông tơ mềm như lông tơ phủ lông tơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bao phủ bởi hoặc giống như lông tơ (lông vũ hoặc tóc mềm mại, mịn màng).

Definition (English Meaning)

Covered with or resembling down (soft, fluffy feathers or hair).

Ví dụ Thực tế với 'Downy'

  • "The baby bird was covered in downy feathers."

    "Chim non được bao phủ bởi những chiếc lông tơ mềm mại."

  • "The kitten had a downy coat."

    "Chú mèo con có một bộ lông tơ mềm mại."

  • "The downy surface of the peach was pleasant to the touch."

    "Bề mặt mịn như nhung của quả đào rất dễ chịu khi chạm vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: downy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

feather(lông vũ)
plumage(bộ lông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tự nhiên Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Downy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'downy' thường được sử dụng để mô tả bề mặt mềm mại, mịn như lông tơ của chim non hoặc lông tơ nói chung. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, êm ái và thường liên quan đến vẻ đẹp tự nhiên. Sự khác biệt với các từ như 'soft' (mềm) là 'downy' nhấn mạnh vào chất lượng lông tơ, mịn màng hơn là chỉ đơn thuần mềm mại. So với 'fluffy' (xốp), 'downy' thường ám chỉ sự mềm mại, mịn màng hơn là độ phồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downy'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chick's feathers are downy.
Lông của chú gà con rất tơ.
Phủ định
The blanket is not downy; it's filled with cotton.
Chiếc chăn không phải là lông tơ; nó được nhồi bằng bông.
Nghi vấn
Is the peach downy to the touch?
Quả đào có lớp lông tơ khi chạm vào không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby birds are going to have downy feathers when they hatch.
Những chú chim non sẽ có bộ lông tơ khi chúng nở.
Phủ định
The old blanket is not going to be downy anymore after being washed so many times.
Chiếc chăn cũ sẽ không còn mềm mại sau khi giặt quá nhiều lần.
Nghi vấn
Is the kitten going to be downy when we get it?
Con mèo con có mềm mại khi chúng ta nhận nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)