(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feathery
B1

feathery

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

như lông vũ mềm mại như lông vũ có lông vũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feathery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống như lông vũ; nhẹ và tinh tế.

Definition (English Meaning)

Resembling feathers; light and delicate.

Ví dụ Thực tế với 'Feathery'

  • "The feathery snow drifted silently to the ground."

    "Tuyết nhẹ như lông vũ lặng lẽ rơi xuống mặt đất."

  • "She brushed a feathery strand of hair from her face."

    "Cô ấy gạt một lọn tóc nhẹ như lông vũ khỏi mặt."

  • "The artist used feathery strokes to create a soft effect."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng những nét vẽ nhẹ như lông vũ để tạo ra một hiệu ứng mềm mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feathery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: feathery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

feather(lông vũ)
bird(chim)
flight(chuyến bay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Feathery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'feathery' thường được dùng để mô tả những thứ có bề ngoài hoặc cảm giác giống như lông vũ, chẳng hạn như kết cấu của một vật liệu, hoặc dáng vẻ của một thứ gì đó khi nó chuyển động nhẹ nhàng trong không khí. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, mềm mại, và có thể là cả sự mong manh. So với 'downy' (mềm mại như lông tơ), 'feathery' nhấn mạnh hình dáng và cấu trúc giống như lông vũ hơn là chỉ sự mềm mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feathery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)