fluffy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluffy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bao phủ bởi lớp lông tơ; giống như lông tơ.
Ví dụ Thực tế với 'Fluffy'
-
"The kitten had fluffy fur."
"Chú mèo con có bộ lông xù."
-
"The fluffy clouds drifted across the sky."
"Những đám mây xốp trôi lững lờ trên bầu trời."
-
"This towel is so fluffy and absorbent."
"Chiếc khăn này rất mềm mại và thấm hút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluffy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fluffy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluffy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả những vật mềm mại, nhẹ nhàng và dễ chịu khi chạm vào. Khác với 'soft' (mềm) vốn chỉ tính chất mềm mại, 'fluffy' nhấn mạnh vào cảm giác bồng bềnh, xốp và có nhiều không khí bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluffy'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had taken better care of my puppy, it would be fluffy now.
|
Nếu tôi chăm sóc chú cún con của mình tốt hơn, bây giờ nó đã xù lông rồi. |
| Phủ định |
If the sheep wasn't so fluffy, it wouldn't have been sheared last week.
|
Nếu con cừu không quá xù lông, nó đã không bị xén lông vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If you had used a better dryer, would the towel be fluffy now?
|
Nếu bạn đã sử dụng máy sấy tốt hơn, khăn tắm bây giờ có xù lông không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the clouds were so fluffy, I would have brought my camera to take pictures.
|
Nếu tôi biết những đám mây mềm mại đến vậy, tôi đã mang máy ảnh để chụp ảnh. |
| Phủ định |
If the kitten had not been so fluffy, I might not have adopted it so quickly.
|
Nếu con mèo con không mềm mại đến vậy, có lẽ tôi đã không nhận nuôi nó nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have enjoyed the picnic more if the blanket had been fluffier?
|
Bạn có thích buổi dã ngoại hơn không nếu chiếc chăn mềm mại hơn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you leave cotton candy out, it becomes less fluffy.
|
Nếu bạn để kẹo bông bên ngoài, nó sẽ bớt bông xốp hơn. |
| Phủ định |
If you don't brush a fluffy cat regularly, its fur doesn't stay soft.
|
Nếu bạn không chải lông cho một con mèo lông xù thường xuyên, lông của nó sẽ không mềm mại. |
| Nghi vấn |
If a dog is fluffy, does it shed a lot?
|
Nếu một con chó có bộ lông bông xù, nó có rụng nhiều lông không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My cat is fluffy.
|
Con mèo của tôi rất bông xù. |
| Phủ định |
This blanket is not fluffy.
|
Chiếc chăn này không bông xù. |
| Nghi vấn |
Is the cloud fluffy?
|
Đám mây có bông xù không? |