(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluffy
B1

fluffy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xốp mềm mại bồng bềnh hời hợt lông tơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluffy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bao phủ bởi lớp lông tơ; giống như lông tơ.

Definition (English Meaning)

Covered with fluff; like fluff.

Ví dụ Thực tế với 'Fluffy'

  • "The kitten had fluffy fur."

    "Chú mèo con có bộ lông xù."

  • "The fluffy clouds drifted across the sky."

    "Những đám mây xốp trôi lững lờ trên bầu trời."

  • "This towel is so fluffy and absorbent."

    "Chiếc khăn này rất mềm mại và thấm hút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluffy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fluffy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

soft(mềm mại)
puffy(phồng lên)
light(nhẹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fluffy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả những vật mềm mại, nhẹ nhàng và dễ chịu khi chạm vào. Khác với 'soft' (mềm) vốn chỉ tính chất mềm mại, 'fluffy' nhấn mạnh vào cảm giác bồng bềnh, xốp và có nhiều không khí bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluffy'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had taken better care of my puppy, it would be fluffy now.
Nếu tôi chăm sóc chú cún con của mình tốt hơn, bây giờ nó đã xù lông rồi.
Phủ định
If the sheep wasn't so fluffy, it wouldn't have been sheared last week.
Nếu con cừu không quá xù lông, nó đã không bị xén lông vào tuần trước.
Nghi vấn
If you had used a better dryer, would the towel be fluffy now?
Nếu bạn đã sử dụng máy sấy tốt hơn, khăn tắm bây giờ có xù lông không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the clouds were so fluffy, I would have brought my camera to take pictures.
Nếu tôi biết những đám mây mềm mại đến vậy, tôi đã mang máy ảnh để chụp ảnh.
Phủ định
If the kitten had not been so fluffy, I might not have adopted it so quickly.
Nếu con mèo con không mềm mại đến vậy, có lẽ tôi đã không nhận nuôi nó nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would you have enjoyed the picnic more if the blanket had been fluffier?
Bạn có thích buổi dã ngoại hơn không nếu chiếc chăn mềm mại hơn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you leave cotton candy out, it becomes less fluffy.
Nếu bạn để kẹo bông bên ngoài, nó sẽ bớt bông xốp hơn.
Phủ định
If you don't brush a fluffy cat regularly, its fur doesn't stay soft.
Nếu bạn không chải lông cho một con mèo lông xù thường xuyên, lông của nó sẽ không mềm mại.
Nghi vấn
If a dog is fluffy, does it shed a lot?
Nếu một con chó có bộ lông bông xù, nó có rụng nhiều lông không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My cat is fluffy.
Con mèo của tôi rất bông xù.
Phủ định
This blanket is not fluffy.
Chiếc chăn này không bông xù.
Nghi vấn
Is the cloud fluffy?
Đám mây có bông xù không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)