(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensational
B2

sensational

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giật gân gây sốc tuyệt vời xuất sắc vang dội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự phấn khích và thích thú lớn trong công chúng; giật gân, gây sốc.

Definition (English Meaning)

Causing great public excitement and interest.

Ví dụ Thực tế với 'Sensational'

  • "The newspaper ran a sensational story about the scandal."

    "Tờ báo đăng một câu chuyện giật gân về vụ bê bối."

  • "The book was a sensational success."

    "Cuốn sách đã thành công vang dội."

  • "She looked sensational in her new dress."

    "Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Sensational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sensational' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, tin tức hoặc tác phẩm nghệ thuật thu hút sự chú ý rộng rãi và tạo ra cảm xúc mạnh mẽ. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: một màn trình diễn 'sensational' là rất ấn tượng) hoặc tiêu cực (ví dụ: một bài báo 'sensational' tập trung vào việc gây sốc hơn là cung cấp thông tin chính xác). Cần phân biệt với 'sensitive' (nhạy cảm) và 'sensory' (thuộc về giác quan). Trong một số ngữ cảnh, nó gần nghĩa với 'spectacular' (ngoạn mục) hoặc 'remarkable' (đáng chú ý), nhưng 'sensational' thường nhấn mạnh yếu tố gây ấn tượng mạnh, đôi khi có thể là do tính chất bất thường hoặc gây tranh cãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

‘Sensational about’: ít phổ biến, có thể dùng để nói về việc cảm thấy phấn khích về điều gì đó. ‘Sensational in’: có thể được dùng để chỉ sự xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'He was sensational in goal').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensational'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)