undramatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undramatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây ra hoặc có đặc điểm là cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự phấn khích; thiếu tính kịch tính.
Definition (English Meaning)
Not causing or characterized by strong emotions or excitement; lacking in drama.
Ví dụ Thực tế với 'Undramatic'
-
"The news report was surprisingly undramatic."
"Bản tin đó đáng ngạc nhiên là không có gì kịch tính."
-
"The play was undramatic and failed to capture the audience's attention."
"Vở kịch không có gì kịch tính và không thu hút được sự chú ý của khán giả."
-
"The process of applying for the visa was surprisingly undramatic."
"Quá trình xin visa đáng ngạc nhiên là không có gì phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undramatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undramatic
- Adverb: undramatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undramatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undramatic' thường được dùng để mô tả các tình huống, sự kiện, hoặc cách kể chuyện mà không có yếu tố gây cấn, bất ngờ, hoặc xúc động mạnh. Nó mang ý nghĩa trung tính hoặc đôi khi là hơi nhàm chán. So sánh với 'unexciting', 'ordinary', hoặc 'uneventful'. Tuy nhiên, 'undramatic' nhấn mạnh vào sự thiếu vắng yếu tố kịch tính thường thấy trong các câu chuyện hoặc sự kiện được phóng đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undramatic'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding being undramatic is crucial for a successful actor.
|
Tránh việc không gây ấn tượng là rất quan trọng đối với một diễn viên thành công. |
| Phủ định |
She doesn't mind acting undramatically in this scene.
|
Cô ấy không ngại diễn không ấn tượng trong cảnh này. |
| Nghi vấn |
Is considering being undramatic an option for this character?
|
Có nên cân nhắc việc không gây ấn tượng cho nhân vật này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie's plot was surprisingly undramatic, focusing on the characters' internal struggles.
|
Cốt truyện của bộ phim đáng ngạc nhiên là không kịch tính, tập trung vào những đấu tranh nội tâm của các nhân vật. |
| Phủ định |
The rescue mission was undramatically efficient, with everything going according to plan.
|
Cuộc giải cứu diễn ra hiệu quả một cách không kịch tính, mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Was the reaction to the news undramatic, or did people simply hide their emotions?
|
Phản ứng với tin tức có phải là không kịch tính, hay mọi người chỉ đơn giản là che giấu cảm xúc của họ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrived, the situation will have undramatically resolved itself.
|
Trước khi cảnh sát đến, tình hình đã tự giải quyết một cách không ồn ào. |
| Phủ định |
He won't have acted undramatically even after all the rehearsals; he loves the spotlight.
|
Anh ấy sẽ không hành động một cách bình thường ngay cả sau tất cả các buổi diễn tập; anh ấy thích được chú ý. |
| Nghi vấn |
Will the crisis have ended undramatically by next week?
|
Liệu cuộc khủng hoảng có kết thúc một cách bình thường vào tuần tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting will be undramatic, I expect.
|
Tôi nghĩ cuộc họp sẽ không có gì kịch tính. |
| Phủ định |
The play is not going to be undramatic; there will be plenty of action.
|
Vở kịch sẽ không hề bình thường; sẽ có rất nhiều hành động. |
| Nghi vấn |
Will the final result be undramatic, or will there be a last-minute surprise?
|
Kết quả cuối cùng sẽ không có gì đặc biệt hay sẽ có một bất ngờ vào phút cuối? |