dreadfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreadfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tồi tệ hoặc kinh khủng.
Definition (English Meaning)
In a terrible or awful manner.
Ví dụ Thực tế với 'Dreadfully'
-
"She sang dreadfully out of tune."
"Cô ấy hát lạc giọng một cách kinh khủng."
-
"The movie was dreadfully boring."
"Bộ phim chán một cách kinh khủng."
-
"He played the piano dreadfully."
"Anh ấy chơi piano tệ hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dreadfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: dreadfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dreadfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc khó chịu của một tình huống, sự kiện hoặc cảm xúc. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ. So với 'badly', 'dreadfully' thể hiện mức độ nghiêm trọng cao hơn và thường liên quan đến nỗi sợ hãi hoặc lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreadfully'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sang dreadfully at the concert.
|
Cô ấy hát rất tệ tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
He did not play the piano dreadfully.
|
Anh ấy không chơi piano tệ chút nào. |
| Nghi vấn |
Did they behave dreadfully at the party?
|
Họ đã cư xử rất tệ ở bữa tiệc phải không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play was dreadfully boring.
|
Vở kịch chán một cách kinh khủng. |
| Phủ định |
She didn't sing dreadfully, but she wasn't great either.
|
Cô ấy không hát tệ một cách kinh khủng, nhưng cũng không hay lắm. |
| Nghi vấn |
Did he behave dreadfully at the party?
|
Anh ấy có cư xử tệ một cách kinh khủng tại bữa tiệc không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was singing dreadfully at the karaoke bar last night.
|
Tối qua cô ấy đã hát rất tệ ở quán karaoke. |
| Phủ định |
They were not performing dreadfully; in fact, they were quite good.
|
Họ đã không biểu diễn một cách tồi tệ; thực tế, họ khá giỏi. |
| Nghi vấn |
Were you feeling dreadfully ill yesterday?
|
Hôm qua bạn có cảm thấy ốm rất nặng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' performance was dreadfully affected by the lack of resources.
|
Màn trình diễn của các học sinh đã bị ảnh hưởng một cách tồi tệ bởi sự thiếu hụt nguồn lực. |
| Phủ định |
My brothers' behavior wasn't dreadfully bad, but it could have been better.
|
Hành vi của những người anh em của tôi không quá tệ, nhưng nó có thể tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Was the dog's howling dreadfully loud last night?
|
Tiếng hú của con chó có kinh khủng to vào đêm qua không? |