drinking to
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drinking to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uống rượu để chúc mừng điều gì đó hoặc ai đó; nâng cốc chúc mừng.
Ví dụ Thực tế với 'Drinking to'
-
"We're drinking to the happy couple."
"Chúng ta đang nâng cốc chúc mừng cặp đôi hạnh phúc."
-
"Everyone raised their glasses, drinking to his health."
"Mọi người nâng ly, chúc sức khỏe anh ấy."
-
"Let's drink to a successful year!"
"Chúng ta hãy nâng cốc chúc mừng một năm thành công!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Drinking to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: drink (v) + to (prep)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drinking to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, đám cưới, thành công, hoặc để tưởng nhớ ai đó. Nó mang ý nghĩa trang trọng và bày tỏ sự kính trọng, ngưỡng mộ hoặc vui mừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drinking to'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I love to drink to my friends' success.
|
Tôi thích nâng ly chúc mừng thành công của bạn bè tôi. |
| Phủ định |
I decided not to drink to his proposal, because I didn't think it was appropriate.
|
Tôi quyết định không nâng ly chúc mừng lời cầu hôn của anh ấy, vì tôi không nghĩ điều đó là thích hợp. |
| Nghi vấn |
Why do you want to drink to their health tonight?
|
Tại sao bạn muốn nâng ly chúc sức khỏe của họ tối nay? |