to toast
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'To toast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bánh mì lát được nướng vàng đều hai mặt.
Ví dụ Thực tế với 'To toast'
-
"I had toast with jam for breakfast."
"Tôi đã ăn bánh mì nướng với mứt cho bữa sáng."
-
"She raised her glass to toast the winning team."
"Cô ấy nâng ly chúc mừng đội chiến thắng."
-
"Would you like some toast with your eggs?"
"Bạn có muốn ăn bánh mì nướng với trứng không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'To toast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toast
- Verb: to toast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'To toast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng danh từ, 'toast' chỉ bánh mì nướng. Nó thường được ăn kèm với bơ, mứt, hoặc các loại topping khác. 'Toast' cũng có thể dùng để chỉ hành động nướng bánh mì, ví dụ: 'I'm making toast for breakfast'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'To toast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.