(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ to toast
B1

to toast

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bánh mì nướng chúc mừng nâng ly chúc mừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'To toast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bánh mì lát được nướng vàng đều hai mặt.

Definition (English Meaning)

Sliced bread browned on both sides by exposure to radiant heat.

Ví dụ Thực tế với 'To toast'

  • "I had toast with jam for breakfast."

    "Tôi đã ăn bánh mì nướng với mứt cho bữa sáng."

  • "She raised her glass to toast the winning team."

    "Cô ấy nâng ly chúc mừng đội chiến thắng."

  • "Would you like some toast with your eggs?"

    "Bạn có muốn ăn bánh mì nướng với trứng không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'To toast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toast
  • Verb: to toast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'To toast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng danh từ, 'toast' chỉ bánh mì nướng. Nó thường được ăn kèm với bơ, mứt, hoặc các loại topping khác. 'Toast' cũng có thể dùng để chỉ hành động nướng bánh mì, ví dụ: 'I'm making toast for breakfast'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'To toast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)