(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ to drink a toast to
B1

to drink a toast to

Động từ (idiom)

Nghĩa tiếng Việt

nâng cốc chúc mừng uống mừng chúc tụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'To drink a toast to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uống rượu mừng ai đó hoặc điều gì đó, nâng cốc chúc mừng ai đó/điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To drink a toast to someone or something means to drink alcohol in honor of them or to celebrate them.

Ví dụ Thực tế với 'To drink a toast to'

  • "We drank a toast to the bride and groom."

    "Chúng tôi nâng cốc chúc mừng cô dâu và chú rể."

  • "Everyone drank a toast to the success of the project."

    "Mọi người nâng cốc chúc mừng sự thành công của dự án."

  • "Let's drink a toast to our friendship!"

    "Chúng ta hãy nâng cốc chúc mừng tình bạn của chúng ta!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'To drink a toast to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toast
  • Verb: to drink
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'To drink a toast to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thể hiện hành động uống rượu để bày tỏ sự kính trọng, chúc mừng hoặc kỷ niệm một người, sự kiện hoặc thành tựu nào đó. Thường đi kèm với việc nâng cốc và phát biểu ngắn gọn. So với 'to toast' (nâng cốc chúc mừng), 'to drink a toast to' nhấn mạnh hành động uống hơn là lời chúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' chỉ đối tượng được chúc mừng hoặc vinh danh. Ví dụ: 'We drank a toast to the happy couple' (Chúng ta nâng cốc chúc mừng đôi uyên ương hạnh phúc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'To drink a toast to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)