(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drinking
A2

drinking

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

việc uống đang uống uống rượu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động uống, việc uống (đồ uống).

Definition (English Meaning)

The act of consuming liquids.

Ví dụ Thực tế với 'Drinking'

  • "Drinking too much can be harmful to your health."

    "Việc uống quá nhiều có thể có hại cho sức khỏe của bạn."

  • "He's been drinking heavily lately."

    "Gần đây anh ấy uống rất nhiều rượu."

  • "Drinking water is important for your health."

    "Uống nước rất quan trọng cho sức khỏe của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drinking (gerund)
  • Verb: drink (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Drinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh động từ, 'drinking' chỉ hành động uống nói chung, thường liên quan đến thói quen hoặc vấn đề (ví dụ: 'drinking problem'). Nó khác với các danh từ cụ thể chỉ đồ uống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'drinking about': uống một cách vô độ, thường chỉ việc uống nhiều loại đồ uống khác nhau. 'drinking on': tiếp tục uống (thường là rượu) dù có vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)