(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drugged
B2

drugged

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị cho dùng thuốc bị bỏ thuốc trong trạng thái bị ảnh hưởng bởi thuốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drugged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi một loại thuốc; trong trạng thái hôn mê do thuốc gây ra.

Definition (English Meaning)

Affected by a drug; in a stupor caused by a drug.

Ví dụ Thực tế với 'Drugged'

  • "She felt drugged and disoriented after taking the medication."

    "Cô ấy cảm thấy như bị cho dùng thuốc và mất phương hướng sau khi uống thuốc."

  • "The victim said she felt drugged before the assault."

    "Nạn nhân nói rằng cô ấy cảm thấy như bị cho dùng thuốc trước khi bị tấn công."

  • "He was drugged unconscious and robbed."

    "Anh ta bị cho dùng thuốc đến bất tỉnh và bị cướp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drugged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: drug (quá khứ phân từ)
  • Adjective: drugged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Drugged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'drugged' thường được dùng để mô tả trạng thái của một người sau khi đã dùng một loại thuốc nào đó, đặc biệt là những loại thuốc gây ảnh hưởng đến thần kinh, nhận thức hoặc hành vi. Nó có thể ám chỉ trạng thái mất kiểm soát, lờ đờ, hoặc hôn mê. Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa như 'intoxicated' (say xỉn) là 'drugged' nhấn mạnh việc sử dụng thuốc, không nhất thiết chỉ là rượu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'drugged with' được dùng để chỉ loại thuốc cụ thể đã gây ra trạng thái đó. Ví dụ: 'He was drugged with a powerful sedative.' (Anh ta bị cho dùng một loại thuốc an thần mạnh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drugged'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having been drugged, he felt disoriented, confused, and nauseous.
Vì bị bỏ thuốc, anh ta cảm thấy mất phương hướng, bối rối và buồn nôn.
Phủ định
She wasn't drugged, but she felt similarly unwell, perhaps due to stress, lack of sleep, or something else.
Cô ấy không bị bỏ thuốc, nhưng cô ấy cảm thấy khó chịu tương tự, có lẽ là do căng thẳng, thiếu ngủ hoặc điều gì đó khác.
Nghi vấn
Drugged, and therefore unable to consent, was she taken advantage of?
Bị bỏ thuốc, và do đó không thể đồng ý, liệu cô ấy có bị lợi dụng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)