(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ signal
B1

signal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tín hiệu dấu hiệu báo hiệu ra hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cử chỉ, hành động hoặc âm thanh được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn.

Definition (English Meaning)

A gesture, action, or sound that is used to convey information or instructions.

Ví dụ Thực tế với 'Signal'

  • "The referee blew his whistle as a signal to start the game."

    "Trọng tài thổi còi báo hiệu bắt đầu trận đấu."

  • "A red light is a signal for drivers to stop."

    "Đèn đỏ là tín hiệu cho người lái xe dừng lại."

  • "The company's success signaled a shift in the market."

    "Sự thành công của công ty báo hiệu một sự thay đổi trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Signal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kỹ thuật Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Signal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Signal” thường được dùng để chỉ một dấu hiệu mang tính thông báo, cảnh báo hoặc yêu cầu. Nó có thể là một hành động cố ý (như vẫy tay) hoặc một dấu hiệu tự nhiên (như khói báo hiệu cháy). So với “sign”, “signal” thường mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng hơn, trong khi “sign” có thể chỉ một dấu hiệu chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

“Signal to” thường được dùng để chỉ hành động gửi tín hiệu đến ai đó (ví dụ: “signal to the driver”). “Signal for” thường được dùng để chỉ hành động ra tín hiệu để yêu cầu điều gì đó (ví dụ: “signal for help”).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Signal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)