nonstarter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonstarter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, kế hoạch, hoặc ý tưởng không có cơ hội thành công.
Definition (English Meaning)
A person, plan, or idea that has no chance of succeeding.
Ví dụ Thực tế với 'Nonstarter'
-
"The proposal was a nonstarter because it required too much funding."
"Đề xuất đó là một ý tưởng tồi ngay từ đầu vì nó đòi hỏi quá nhiều kinh phí."
-
"His political career was a nonstarter after the scandal."
"Sự nghiệp chính trị của anh ta đã không thể thành công sau vụ bê bối."
-
"The project was a nonstarter from day one because of the lack of resources."
"Dự án đó đã thất bại ngay từ ngày đầu tiên vì thiếu nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonstarter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonstarter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonstarter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonstarter' thường được dùng để chỉ một điều gì đó ngay từ đầu đã không khả thi hoặc không có cơ hội thành công, thường do những vấn đề hoặc hạn chế cơ bản. Nó nhấn mạnh sự thất bại ngay từ khi bắt đầu, không có cơ hội phát triển hoặc tiến triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonstarter'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was a nonstarter from the beginning: it lacked funding and support.
|
Dự án là một thứ không thể khởi động ngay từ đầu: nó thiếu vốn và sự ủng hộ. |
| Phủ định |
His proposal wasn't a nonstarter after all: the board decided to give it a second look.
|
Đề xuất của anh ấy không phải là một thứ không thể khởi động được sau tất cả: hội đồng quản trị đã quyết định xem xét lại. |
| Nghi vấn |
Was the peace talk a nonstarter: did both sides already determine there would be no agreement?
|
Cuộc đàm phán hòa bình có phải là một thứ không thể khởi động được không: cả hai bên đã xác định rằng sẽ không có thỏa thuận nào? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the proposal is a nonstarter, the committee immediately rejects it.
|
Nếu đề xuất là một thứ không thể thực hiện, ủy ban sẽ bác bỏ nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the initial investment plan is a nonstarter, the bank does not approve the loan.
|
Nếu kế hoạch đầu tư ban đầu là một thứ không thể thực hiện, ngân hàng sẽ không phê duyệt khoản vay. |
| Nghi vấn |
If the candidate's economic policy is a nonstarter, does the public lose confidence in them?
|
Nếu chính sách kinh tế của ứng cử viên là một thứ không thể thực hiện, công chúng có mất niềm tin vào họ không? |