(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonstarter
C1

nonstarter

noun

Nghĩa tiếng Việt

ý tưởng tồi ngay từ đầu không có cơ hội thành công chắc chắn thất bại vô vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonstarter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người, kế hoạch, hoặc ý tưởng không có cơ hội thành công.

Definition (English Meaning)

A person, plan, or idea that has no chance of succeeding.

Ví dụ Thực tế với 'Nonstarter'

  • "The proposal was a nonstarter because it required too much funding."

    "Đề xuất đó là một ý tưởng tồi ngay từ đầu vì nó đòi hỏi quá nhiều kinh phí."

  • "His political career was a nonstarter after the scandal."

    "Sự nghiệp chính trị của anh ta đã không thể thành công sau vụ bê bối."

  • "The project was a nonstarter from day one because of the lack of resources."

    "Dự án đó đã thất bại ngay từ ngày đầu tiên vì thiếu nguồn lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonstarter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonstarter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

failure(sự thất bại)
dead duck(chắc chắn thất bại)
doomed(ch обречен trên thất bại)

Trái nghĩa (Antonyms)

success(thành công)
winner(người chiến thắng)
viable option(lựa chọn khả thi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (Thường dùng trong kinh doanh chính trị đàm phán)

Ghi chú Cách dùng 'Nonstarter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonstarter' thường được dùng để chỉ một điều gì đó ngay từ đầu đã không khả thi hoặc không có cơ hội thành công, thường do những vấn đề hoặc hạn chế cơ bản. Nó nhấn mạnh sự thất bại ngay từ khi bắt đầu, không có cơ hội phát triển hoặc tiến triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonstarter'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was a nonstarter from the beginning: it lacked funding and support.
Dự án là một thứ không thể khởi động ngay từ đầu: nó thiếu vốn và sự ủng hộ.
Phủ định
His proposal wasn't a nonstarter after all: the board decided to give it a second look.
Đề xuất của anh ấy không phải là một thứ không thể khởi động được sau tất cả: hội đồng quản trị đã quyết định xem xét lại.
Nghi vấn
Was the peace talk a nonstarter: did both sides already determine there would be no agreement?
Cuộc đàm phán hòa bình có phải là một thứ không thể khởi động được không: cả hai bên đã xác định rằng sẽ không có thỏa thuận nào?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the proposal is a nonstarter, the committee immediately rejects it.
Nếu đề xuất là một thứ không thể thực hiện, ủy ban sẽ bác bỏ nó ngay lập tức.
Phủ định
If the initial investment plan is a nonstarter, the bank does not approve the loan.
Nếu kế hoạch đầu tư ban đầu là một thứ không thể thực hiện, ngân hàng sẽ không phê duyệt khoản vay.
Nghi vấn
If the candidate's economic policy is a nonstarter, does the public lose confidence in them?
Nếu chính sách kinh tế của ứng cử viên là một thứ không thể thực hiện, công chúng có mất niềm tin vào họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)