(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arts
B1

arts

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật mỹ thuật văn chương nghệ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các môn học như văn học, âm nhạc, hội họa, điêu khắc và khiêu vũ, liên quan đến việc tạo ra những thứ đẹp đẽ hoặc thể hiện cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Subjects such as literature, music, painting, sculpture, and dance, which are concerned with the creation of beautiful things or the expression of feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Arts'

  • "She studied arts at university."

    "Cô ấy học nghệ thuật ở trường đại học."

  • "The city is known for its vibrant arts scene."

    "Thành phố này nổi tiếng với nền nghệ thuật sôi động."

  • "She works in the arts, organizing exhibitions."

    "Cô ấy làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật, tổ chức các cuộc triển lãm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

painting(hội họa)
music(âm nhạc)
literature(văn học) sculpture(điêu khắc)
dance(khiêu vũ)
theater(kịch nghệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Arts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Arts" thường được sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ một nhóm các bộ môn nghệ thuật khác nhau. Nó bao gồm cả nghệ thuật thị giác (hội họa, điêu khắc) và nghệ thuật biểu diễn (âm nhạc, kịch nghệ, múa). Khác với "art" (số ít), thường dùng để chỉ nghệ thuật nói chung hoặc một tác phẩm nghệ thuật cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

- "In the arts": Trong lĩnh vực nghệ thuật (nói chung). Ví dụ: He is very talented in the arts.
- "Of the arts": Thuộc về nghệ thuật. Ví dụ: The history of the arts.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)