(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duplicated
B2

duplicated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được sao chép bản sao nhân bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duplicated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sao chép chính xác; tạo ra một bản sao giống hệt.

Definition (English Meaning)

Reproduced exactly; made an identical copy of.

Ví dụ Thực tế với 'Duplicated'

  • "The document was duplicated to ensure everyone had a copy."

    "Tài liệu đã được sao chép để đảm bảo mọi người đều có một bản."

  • "The experiment was duplicated in another lab to verify the results."

    "Thí nghiệm đã được sao chép trong một phòng thí nghiệm khác để xác minh kết quả."

  • "The keys were duplicated so that both of us would have access."

    "Những chiếc chìa khóa đã được sao chép để cả hai chúng ta đều có thể vào được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duplicated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(bản gốc)
unique(độc nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Duplicated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'duplicated' thường dùng để mô tả một bản sao chính xác của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự giống hệt giữa bản gốc và bản sao. Khác với 'copied' chỉ đơn thuần là một bản sao, 'duplicated' hàm ý sự sao chép hoàn toàn về mọi mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duplicated'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The documents were duplicated yesterday.
Các tài liệu đã được sao chép ngày hôm qua.
Phủ định
The data was not duplicated due to a system error.
Dữ liệu không được sao chép do lỗi hệ thống.
Nghi vấn
Will the key be duplicated?
Chìa khóa có được sao chép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)