duplicated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duplicated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sao chép chính xác; tạo ra một bản sao giống hệt.
Definition (English Meaning)
Reproduced exactly; made an identical copy of.
Ví dụ Thực tế với 'Duplicated'
-
"The document was duplicated to ensure everyone had a copy."
"Tài liệu đã được sao chép để đảm bảo mọi người đều có một bản."
-
"The experiment was duplicated in another lab to verify the results."
"Thí nghiệm đã được sao chép trong một phòng thí nghiệm khác để xác minh kết quả."
-
"The keys were duplicated so that both of us would have access."
"Những chiếc chìa khóa đã được sao chép để cả hai chúng ta đều có thể vào được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duplicated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: duplicate
- Adjective: duplicated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duplicated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'duplicated' thường dùng để mô tả một bản sao chính xác của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự giống hệt giữa bản gốc và bản sao. Khác với 'copied' chỉ đơn thuần là một bản sao, 'duplicated' hàm ý sự sao chép hoàn toàn về mọi mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duplicated'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents were duplicated yesterday.
|
Các tài liệu đã được sao chép ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The data was not duplicated due to a system error.
|
Dữ liệu không được sao chép do lỗi hệ thống. |
| Nghi vấn |
Will the key be duplicated?
|
Chìa khóa có được sao chép không? |