reproduced
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproduced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được sao chép hoặc tái tạo lại.
Definition (English Meaning)
Having made a copy or representation of something.
Ví dụ Thực tế với 'Reproduced'
-
"The painting has been reproduced on postcards."
"Bức tranh đã được sao chép trên bưu thiếp."
-
"The data was reproduced in the report."
"Dữ liệu đã được tái hiện trong báo cáo."
-
"His words were reproduced almost verbatim."
"Lời của anh ấy đã được sao chép gần như nguyên văn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproduced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reproduce
- Adjective: reproducible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproduced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động sao chép một bản gốc, tạo ra một bản sao giống hệt hoặc tương tự. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể ám chỉ quá trình sinh sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reproduced *from*: được sao chép từ (nguồn gốc).
reproduced *in*: được tái hiện trong (một phương tiện, hình thức khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproduced'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had carefully reproduced the original painting, the museum would display it now.
|
Nếu họa sĩ đã cẩn thận sao chép bức tranh gốc, bảo tàng sẽ trưng bày nó bây giờ. |
| Phủ định |
If the documents weren't reproducible, we would have needed to rewrite the entire report.
|
Nếu các tài liệu không thể sao chép được, chúng ta đã cần phải viết lại toàn bộ báo cáo. |
| Nghi vấn |
If the experiment had been properly reproduced, would the results be different now?
|
Nếu thí nghiệm đã được tái tạo đúng cách, liệu kết quả có khác bây giờ không? |