(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ durable constituent
C1

durable constituent

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần bền vững yếu tố cấu thành lâu dài bộ phận cấu thành vững chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durable constituent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoặc yếu tố bền vững, lâu dài.

Definition (English Meaning)

A lasting or enduring component or element.

Ví dụ Thực tế với 'Durable constituent'

  • "The durable constituent of the bridge ensures its long-term stability."

    "Thành phần bền vững của cây cầu đảm bảo sự ổn định lâu dài của nó."

  • "A durable constituent of democracy is the freedom of speech."

    "Một thành phần bền vững của nền dân chủ là quyền tự do ngôn luận."

  • "The durable constituent materials used in the construction of the dam are designed to withstand extreme weather conditions."

    "Các vật liệu cấu thành bền vững được sử dụng trong xây dựng đập được thiết kế để chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Durable constituent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lasting component(thành phần lâu dài)
enduring element(yếu tố bền bỉ)
robust part(bộ phận vững chắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

fragile constituent(thành phần dễ vỡ)
temporary element(yếu tố tạm thời)
ephemeral part(bộ phận phù du, chóng tàn)

Từ liên quan (Related Words)

long-lasting(lâu dài)
resilient(kiên cường)
sustainable(bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xây dựng Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Durable constituent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự kết hợp này thường được dùng để nhấn mạnh tính chất lâu dài, khả năng chịu đựng của một thành phần nào đó trong một hệ thống, cấu trúc, hoặc tổ chức. 'Durable' nhấn mạnh khả năng chống chịu sự hao mòn, hư hỏng, trong khi 'constituent' chỉ một bộ phận cấu thành thiết yếu. So sánh với 'permanent constituent' có nghĩa là thành phần vĩnh viễn, không thay đổi, trong khi 'durable constituent' chỉ thành phần có tuổi thọ cao nhưng vẫn có thể thay đổi hoặc bị thay thế sau một thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Durable constituent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)