long-lasting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-lasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài hoặc có khả năng kéo dài trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Continuing or able to continue for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Long-lasting'
-
"We need to find a long-lasting solution to this problem."
"Chúng ta cần tìm một giải pháp lâu dài cho vấn đề này."
-
"This battery is long-lasting."
"Pin này có tuổi thọ cao."
-
"The effects of the treatment are long-lasting."
"Hiệu quả của việc điều trị kéo dài lâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-lasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: long-lasting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-lasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'long-lasting' thường được sử dụng để mô tả những thứ có độ bền cao, hoặc có tác động kéo dài. Nó nhấn mạnh vào khả năng chịu đựng và tồn tại lâu dài. Khác với 'durable' (bền bỉ), 'long-lasting' tập trung vào thời gian, trong khi 'durable' tập trung vào khả năng chịu đựng sự hao mòn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-lasting'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in better materials, the product would be long-lasting now.
|
Nếu họ đã đầu tư vào vật liệu tốt hơn, sản phẩm sẽ bền lâu bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't used such cheap dyes, the colors wouldn't fade and the artwork would be long-lasting.
|
Nếu cô ấy không sử dụng thuốc nhuộm rẻ tiền như vậy, màu sắc sẽ không phai và tác phẩm nghệ thuật sẽ bền lâu. |
| Nghi vấn |
If you had taken better care of it, would the battery be long-lasting today?
|
Nếu bạn đã chăm sóc nó tốt hơn, pin có bền lâu đến ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more money, I would buy long-lasting furniture for my new house.
|
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua đồ nội thất bền để dùng lâu dài cho ngôi nhà mới của mình. |
| Phủ định |
If she didn't invest in long-lasting relationships, she wouldn't have such a strong support network.
|
Nếu cô ấy không đầu tư vào những mối quan hệ lâu dài, cô ấy sẽ không có một mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if you found a long-lasting solution to your problems?
|
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu bạn tìm thấy một giải pháp lâu dài cho những vấn đề của bạn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the long-lasting effect of the medicine was remarkable.
|
Cô ấy nói rằng tác dụng lâu dài của thuốc rất đáng chú ý. |
| Phủ định |
He said that the battery did not have a long-lasting charge.
|
Anh ấy nói rằng pin không có khả năng sạc lâu dài. |
| Nghi vấn |
She asked if the color was long-lasting.
|
Cô ấy hỏi liệu màu sắc có bền màu không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to buy a long-lasting washing machine next week.
|
Họ dự định mua một chiếc máy giặt bền vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to invest in long-lasting stocks because of the current market volatility.
|
Cô ấy sẽ không đầu tư vào cổ phiếu dài hạn vì sự biến động của thị trường hiện tại. |
| Nghi vấn |
Are you going to choose a long-lasting solution for this problem?
|
Bạn có định chọn một giải pháp lâu dài cho vấn đề này không? |