expiring
Động từ (V-ing form)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expiring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắp hết hạn; mất hiệu lực; không còn giá trị sử dụng.
Ví dụ Thực tế với 'Expiring'
-
"My passport is expiring next month, so I need to renew it."
"Hộ chiếu của tôi sắp hết hạn vào tháng tới, vì vậy tôi cần phải gia hạn nó."
-
"The offer is expiring soon."
"Ưu đãi này sắp hết hạn."
-
"We received a notification that our domain name was expiring."
"Chúng tôi nhận được thông báo rằng tên miền của chúng tôi sắp hết hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expiring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expire
- Adjective: expired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expiring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Expiring” là dạng V-ing của động từ “expire”. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang trong quá trình kết thúc hoặc mất hiệu lực. Nó nhấn mạnh tính chất đang diễn ra của sự kiện. Ví dụ, một hợp đồng expiring thì sắp hết hạn, còn một người expiring thì sắp chết. Cần phân biệt với 'expired' là dạng quá khứ phân từ, mang nghĩa đã hết hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'on', nó thường chỉ rõ thời điểm cụ thể một cái gì đó hết hạn. Ví dụ: 'The warranty is expiring on January 1st'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expiring'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The milk, which expired yesterday, should be discarded immediately.
|
Sữa, cái mà đã hết hạn hôm qua, nên được vứt bỏ ngay lập tức. |
| Phủ định |
The coupons that are expiring this week are not valid after Sunday.
|
Những phiếu giảm giá mà hết hạn tuần này sẽ không còn hiệu lực sau Chủ nhật. |
| Nghi vấn |
Is the membership, which expires next month, automatically renewed?
|
Thẻ thành viên, cái mà hết hạn vào tháng tới, có được tự động gia hạn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The milk had been expiring in the fridge before I noticed the smell.
|
Sữa đã hết hạn trong tủ lạnh trước khi tôi nhận thấy mùi. |
| Phủ định |
She hadn't been expiring her energy on pointless tasks before the deadline.
|
Cô ấy đã không lãng phí năng lượng của mình vào những nhiệm vụ vô nghĩa trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had the contract been expiring soon, or was there still time to negotiate?
|
Hợp đồng có sắp hết hạn không, hay vẫn còn thời gian để đàm phán? |