(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developmental coordination disorder (dcd)
C1

developmental coordination disorder (dcd)

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn phối hợp phát triển chứng khó vận động phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developmental coordination disorder (dcd)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng phát triển thần kinh đặc trưng bởi sự suy giảm rõ rệt trong phối hợp vận động, không phải do một tình trạng y tế tổng quát hoặc rối loạn phát triển lan tỏa khác.

Definition (English Meaning)

A neurodevelopmental condition characterized by marked impairment in motor coordination that is not due to a general medical condition or other pervasive developmental disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Developmental coordination disorder (dcd)'

  • "Children with developmental coordination disorder often struggle with handwriting."

    "Trẻ em mắc rối loạn phối hợp phát triển thường gặp khó khăn với việc viết tay."

  • "The diagnosis of developmental coordination disorder is usually made in childhood."

    "Việc chẩn đoán rối loạn phối hợp phát triển thường được thực hiện ở thời thơ ấu."

  • "Occupational therapy can help children with developmental coordination disorder improve their motor skills."

    "Vật lý trị liệu có thể giúp trẻ em mắc rối loạn phối hợp phát triển cải thiện kỹ năng vận động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developmental coordination disorder (dcd)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disorder
  • Adjective: developmental, coordination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

motor skills(kỹ năng vận động)
neurodevelopmental disorders(rối loạn phát triển thần kinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Developmental coordination disorder (dcd)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn phối hợp phát triển (DCD) là một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng phối hợp các cử động của một người. Trẻ em mắc DCD có thể vụng về, chậm chạp và gặp khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi sự phối hợp vận động như viết, vẽ, mặc quần áo, hoặc chơi thể thao. Mức độ nghiêm trọng của DCD có thể khác nhau giữa các cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường sử dụng 'in' để diễn tả phạm vi ảnh hưởng của rối loạn, ví dụ: 'Impairment in motor coordination' (Suy giảm trong phối hợp vận động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developmental coordination disorder (dcd)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)