(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earthquake swarm
C1

earthquake swarm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động đất đàn chuỗi động đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthquake swarm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các trận động đất xảy ra trong một khu vực tương đối nhỏ trong một khoảng thời gian ngắn. Động đất đàn khác với chuỗi động đất chính và dư chấn, trong đó một trận động đất lớn (động đất chính) được theo sau bởi một thời gian dư chấn nhỏ hơn.

Definition (English Meaning)

A sequence of earthquakes striking a relatively small area within a short period of time. Earthquake swarms are different from mainshock-aftershock sequences, where one large earthquake (the mainshock) is followed by a period of smaller aftershocks.

Ví dụ Thực tế với 'Earthquake swarm'

  • "The region is experiencing an earthquake swarm, with hundreds of small tremors being recorded daily."

    "Khu vực đang trải qua một trận động đất đàn, với hàng trăm rung chấn nhỏ được ghi nhận hàng ngày."

  • "Scientists are monitoring the earthquake swarm near the volcano."

    "Các nhà khoa học đang theo dõi trận động đất đàn gần núi lửa."

  • "The earthquake swarm has raised concerns about potential volcanic activity."

    "Trận động đất đàn đã làm dấy lên lo ngại về hoạt động núi lửa tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earthquake swarm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: earthquake swarm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seismic swarm(đàn địa chấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mainshock(động đất chính)
aftershock(dư chấn)
tremor(rung chấn)
fault line(đường đứt gãy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Earthquake swarm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với chuỗi động đất chính-dư chấn, earthquake swarm không có một trận động đất chính nào nổi bật. Các trận động đất trong chuỗi này có cường độ tương đương nhau và xảy ra liên tục. Hiện tượng này thường liên quan đến hoạt động núi lửa, sự di chuyển của chất lỏng dưới lòng đất hoặc sự trượt chậm của các đứt gãy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'swarm of earthquakes' để nhấn mạnh số lượng lớn các trận động đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthquake swarm'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An earthquake swarm occurred near the fault line, didn't it?
Một chùm động đất đã xảy ra gần đường đứt gãy, phải không?
Phủ định
An earthquake swarm didn't cause significant damage, did it?
Một chùm động đất không gây ra thiệt hại đáng kể, phải không?
Nghi vấn
Earthquake swarms are common in this area, aren't they?
Chùm động đất là phổ biến ở khu vực này, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)