reduced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được giảm bớt về số lượng, mức độ hoặc kích thước.
Ví dụ Thực tế với 'Reduced'
-
"The price of the shirt was reduced after the sale."
"Giá của chiếc áo đã được giảm sau đợt giảm giá."
-
"The company reduced its workforce due to economic difficulties."
"Công ty đã cắt giảm lực lượng lao động do khó khăn kinh tế."
-
"The swelling in her ankle was significantly reduced after applying ice."
"Vết sưng ở mắt cá chân của cô ấy đã giảm đáng kể sau khi chườm đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reduced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reduce
- Adjective: reduced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reduced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được làm cho nhỏ hơn, yếu hơn hoặc ít quan trọng hơn. Ví dụ, 'reduced price' (giá giảm), 'reduced speed' (tốc độ giảm), 'reduced risk' (rủi ro giảm). So sánh với 'diminished' (suy giảm), 'decreased' (giảm xuống), 'lessened' (làm nhẹ đi). 'Reduced' thường chỉ một hành động chủ động để làm giảm cái gì đó, trong khi các từ còn lại có thể ám chỉ sự giảm tự nhiên hoặc ít chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Reduced by + số lượng/phần trăm' chỉ mức độ giảm. Ví dụ: 'The price was reduced by 20%'. '- Reduced to + mức/trạng thái mới' chỉ kết quả của việc giảm. Ví dụ: 'The team was reduced to 10 players'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduced'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store will reduce prices on all summer items next week.
|
Cửa hàng sẽ giảm giá tất cả các mặt hàng mùa hè vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to reduce the number of employees, despite the rumors.
|
Họ sẽ không giảm số lượng nhân viên, bất chấp những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Will the company reduce its carbon footprint by next year?
|
Liệu công ty có giảm lượng khí thải carbon của mình vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had reduced its carbon footprint before the new regulations came into effect.
|
Công ty đã giảm lượng khí thải carbon trước khi các quy định mới có hiệu lực. |
| Phủ định |
They had not reduced the price of the tickets, so we decided not to go.
|
Họ đã không giảm giá vé, vì vậy chúng tôi quyết định không đi. |
| Nghi vấn |
Had the chef reduced the sauce enough before adding the cream?
|
Đầu bếp đã cô đặc nước sốt đủ chưa trước khi thêm kem? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been reducing its carbon footprint by investing in renewable energy.
|
Công ty đã và đang giảm lượng khí thải carbon bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
The government hasn't been reducing taxes for small businesses effectively.
|
Chính phủ đã không giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has the doctor been reducing your medication dosage lately?
|
Gần đây bác sĩ có giảm liều lượng thuốc của bạn không? |