(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soothed
B2

soothed

Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

được xoa dịu được làm dịu được vỗ về được an ủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soothed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'soothe': nhẹ nhàng làm dịu (một người hoặc cảm xúc của họ); làm giảm bớt hoặc xoa dịu (cơn đau hoặc sự khó chịu).

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'soothe': to gently calm (a person or their feelings); to relieve or alleviate (pain or discomfort).

Ví dụ Thực tế với 'Soothed'

  • "The mother soothed her crying baby by singing a lullaby."

    "Người mẹ dỗ dành đứa con đang khóc bằng cách hát ru."

  • "The gentle music soothed my nerves."

    "Âm nhạc du dương xoa dịu thần kinh của tôi."

  • "She soothed his worries with her words."

    "Cô ấy xoa dịu những lo lắng của anh bằng lời nói của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soothed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: soothe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

comforted(an ủi)
reassured(trấn an)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Soothed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'soothed' diễn tả hành động làm dịu một cách nhẹ nhàng và êm ái. Nó thường được dùng để mô tả việc xoa dịu cảm xúc tiêu cực, sự đau đớn về thể xác hoặc tinh thần. Khác với 'calmed' (làm bình tĩnh), 'soothed' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự vỗ về, an ủi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Soothed with': được làm dịu bằng một cái gì đó. Ví dụ: 'He was soothed with a warm drink' (Anh ấy được làm dịu bằng một thức uống ấm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soothed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)