difficulty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difficulty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện khó khăn.
Ví dụ Thực tế với 'Difficulty'
-
"We completed the project with some difficulty."
"Chúng tôi đã hoàn thành dự án với một số khó khăn."
-
"He had great difficulty breathing after the accident."
"Anh ấy gặp rất nhiều khó khăn trong việc thở sau vụ tai nạn."
-
"We overcame many difficulties to achieve our goals."
"Chúng tôi đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Difficulty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: difficulty
- Adjective: difficult
- Adverb: difficultly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Difficulty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Difficulty thường đề cập đến mức độ khó khăn của một nhiệm vụ, vấn đề hoặc tình huống. Nó có thể là một vấn đề nhỏ hoặc một thách thức lớn. So sánh với 'hardship' (sự gian khổ), thường ám chỉ những khó khăn gây ra đau khổ và thiếu thốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In difficulty: đang gặp khó khăn chung.
With difficulty: làm gì đó một cách khó khăn, phải cố gắng nhiều.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Difficulty'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Face the difficulty with courage!
|
Đối mặt với khó khăn bằng sự can đảm! |
| Phủ định |
Don't consider the task too difficult before trying!
|
Đừng coi nhiệm vụ quá khó khăn trước khi thử! |
| Nghi vấn |
Do acknowledge the difficulty of the problem.
|
Hãy thừa nhận độ khó của vấn đề. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was finding the exam difficult.
|
Anh ấy đã thấy bài kiểm tra khó khăn. |
| Phủ định |
They were not having difficulty understanding the instructions.
|
Họ không gặp khó khăn khi hiểu các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Was she experiencing difficulty breathing?
|
Cô ấy có đang gặp khó khăn trong việc thở không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The exam was difficult, so I spent a lot of time preparing for it.
|
Bài kiểm tra khó, vì vậy tôi đã dành nhiều thời gian để chuẩn bị cho nó. |
| Phủ định |
He didn't experience any difficulty finding a job after graduation.
|
Anh ấy không gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did she have difficulty understanding the instructions?
|
Cô ấy có gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn không? |