(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ difficulty
B1

difficulty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khó khăn khó khăn trở ngại vấn đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difficulty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện khó khăn.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Difficulty'

  • "We completed the project with some difficulty."

    "Chúng tôi đã hoàn thành dự án với một số khó khăn."

  • "He had great difficulty breathing after the accident."

    "Anh ấy gặp rất nhiều khó khăn trong việc thở sau vụ tai nạn."

  • "We overcame many difficulties to achieve our goals."

    "Chúng tôi đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Difficulty'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Difficulty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Difficulty thường đề cập đến mức độ khó khăn của một nhiệm vụ, vấn đề hoặc tình huống. Nó có thể là một vấn đề nhỏ hoặc một thách thức lớn. So sánh với 'hardship' (sự gian khổ), thường ám chỉ những khó khăn gây ra đau khổ và thiếu thốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

In difficulty: đang gặp khó khăn chung.
With difficulty: làm gì đó một cách khó khăn, phải cố gắng nhiều.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Difficulty'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Face the difficulty with courage!
Đối mặt với khó khăn bằng sự can đảm!
Phủ định
Don't consider the task too difficult before trying!
Đừng coi nhiệm vụ quá khó khăn trước khi thử!
Nghi vấn
Do acknowledge the difficulty of the problem.
Hãy thừa nhận độ khó của vấn đề.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was finding the exam difficult.
Anh ấy đã thấy bài kiểm tra khó khăn.
Phủ định
They were not having difficulty understanding the instructions.
Họ không gặp khó khăn khi hiểu các hướng dẫn.
Nghi vấn
Was she experiencing difficulty breathing?
Cô ấy có đang gặp khó khăn trong việc thở không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The exam was difficult, so I spent a lot of time preparing for it.
Bài kiểm tra khó, vì vậy tôi đã dành nhiều thời gian để chuẩn bị cho nó.
Phủ định
He didn't experience any difficulty finding a job after graduation.
Anh ấy không gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.
Nghi vấn
Did she have difficulty understanding the instructions?
Cô ấy có gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)