(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dining area
A2

dining area

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu vực ăn uống phòng ăn khu vực dùng bữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dining area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực hoặc phòng được chỉ định để ăn uống.

Definition (English Meaning)

A space or room designated for eating meals.

Ví dụ Thực tế với 'Dining area'

  • "The dining area is located next to the kitchen."

    "Khu vực ăn uống nằm cạnh nhà bếp."

  • "We have a small dining area in our apartment."

    "Chúng tôi có một khu vực ăn uống nhỏ trong căn hộ của mình."

  • "The restaurant has a spacious dining area with a view."

    "Nhà hàng có một khu vực ăn uống rộng rãi với tầm nhìn đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dining area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dining area
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

kitchen(nhà bếp)
living room(phòng khách)
table(bàn ăn)
chair(ghế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nội thất Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Dining area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một phần của một căn nhà, căn hộ hoặc nhà hàng được trang bị bàn ghế để mọi người có thể dùng bữa. Khu vực này có thể là một phòng riêng biệt hoặc một phần của một không gian lớn hơn như phòng khách hoặc nhà bếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

'in the dining area' chỉ vị trí cụ thể bên trong khu vực ăn uống. 'near the dining area' chỉ vị trí gần khu vực ăn uống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dining area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)