dining area
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dining area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu vực hoặc phòng được chỉ định để ăn uống.
Definition (English Meaning)
A space or room designated for eating meals.
Ví dụ Thực tế với 'Dining area'
-
"The dining area is located next to the kitchen."
"Khu vực ăn uống nằm cạnh nhà bếp."
-
"We have a small dining area in our apartment."
"Chúng tôi có một khu vực ăn uống nhỏ trong căn hộ của mình."
-
"The restaurant has a spacious dining area with a view."
"Nhà hàng có một khu vực ăn uống rộng rãi với tầm nhìn đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dining area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dining area
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dining area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một phần của một căn nhà, căn hộ hoặc nhà hàng được trang bị bàn ghế để mọi người có thể dùng bữa. Khu vực này có thể là một phòng riêng biệt hoặc một phần của một không gian lớn hơn như phòng khách hoặc nhà bếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the dining area' chỉ vị trí cụ thể bên trong khu vực ăn uống. 'near the dining area' chỉ vị trí gần khu vực ăn uống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dining area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.