economic conditions
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic conditions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình hình kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.
Definition (English Meaning)
The state of the economy in a country or region.
Ví dụ Thực tế với 'Economic conditions'
-
"The company's profits are highly dependent on the prevailing economic conditions."
"Lợi nhuận của công ty phụ thuộc rất nhiều vào tình hình kinh tế hiện tại."
-
"The government is trying to improve economic conditions by lowering taxes."
"Chính phủ đang cố gắng cải thiện tình hình kinh tế bằng cách giảm thuế."
-
"Rising interest rates can negatively impact economic conditions."
"Lãi suất tăng có thể tác động tiêu cực đến tình hình kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic conditions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conditions
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic conditions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng hiện tại của nền kinh tế, bao gồm các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp, và lãi suất. Nó có thể đề cập đến tình hình kinh tế tốt (ví dụ: 'favorable economic conditions') hoặc tình hình kinh tế xấu (ví dụ: 'poor economic conditions').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Đề cập đến điều kiện kinh tế trong một quốc gia/khu vực (ví dụ: 'in favorable economic conditions').
* **under:** Đề cập đến việc chịu ảnh hưởng của một tình hình kinh tế cụ thể (ví dụ: 'under challenging economic conditions').
* **during:** Đề cập đến điều kiện kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 'during the economic conditions of the 1930s').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic conditions'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the economic conditions were better so more people could find jobs.
|
Tôi ước điều kiện kinh tế tốt hơn để nhiều người có thể tìm được việc làm. |
| Phủ định |
If only the economic conditions hadn't been so poor last year; we wouldn't have had to lay off so many employees.
|
Giá mà điều kiện kinh tế không quá tệ vào năm ngoái; chúng tôi đã không phải sa thải nhiều nhân viên như vậy. |
| Nghi vấn |
If only the government would improve the economic conditions, wouldn't that help everyone?
|
Giá mà chính phủ cải thiện điều kiện kinh tế, điều đó sẽ giúp ích cho mọi người phải không? |