economic climate
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic climate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình hình kinh tế chung, bao gồm các yếu tố như lạm phát, lãi suất, việc làm và niềm tin của người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
The general condition of the economy, including factors such as inflation, interest rates, employment, and consumer confidence.
Ví dụ Thực tế với 'Economic climate'
-
"The current economic climate is not conducive to new business ventures."
"Tình hình kinh tế hiện tại không thuận lợi cho các dự án kinh doanh mới."
-
"The government is trying to improve the economic climate."
"Chính phủ đang cố gắng cải thiện tình hình kinh tế."
-
"The economic climate is expected to remain uncertain for the next few months."
"Tình hình kinh tế dự kiến sẽ vẫn không chắc chắn trong vài tháng tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic climate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic climate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một môi trường kinh tế đang thịnh vượng, suy thoái, hoặc không chắc chắn. Nó nhấn mạnh đến các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và đầu tư. Khác với 'economic situation' (tình hình kinh tế) mang tính mô tả đơn thuần, 'economic climate' mang sắc thái đánh giá, dự báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ một tình hình kinh tế cụ thể (in the current economic climate). 'for' dùng để chỉ ảnh hưởng của tình hình kinh tế đó đến một đối tượng nào (good for, bad for).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic climate'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The current economic climate is challenging for small businesses.
|
Tình hình kinh tế hiện tại đang gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ. |
| Phủ định |
The company's success is not solely dependent on the economic climate.
|
Sự thành công của công ty không chỉ phụ thuộc vào tình hình kinh tế. |
| Nghi vấn |
Will the improving economic climate lead to more job opportunities?
|
Liệu tình hình kinh tế đang cải thiện có dẫn đến nhiều cơ hội việc làm hơn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economic climate is improving, which is beneficial for small businesses.
|
Tình hình kinh tế đang cải thiện, điều này có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ. |
| Phủ định |
They are not optimistic about the current economic climate.
|
Họ không lạc quan về tình hình kinh tế hiện tại. |
| Nghi vấn |
Whose responsibility is it to improve the economic climate?
|
Trách nhiệm của ai là cải thiện tình hình kinh tế? |