(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic expansion
B2

economic expansion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng kinh tế phát triển kinh tế tăng trưởng kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic expansion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn khi nền kinh tế đang tăng trưởng và phát triển tốt.

Definition (English Meaning)

A period when the economy is growing and doing well.

Ví dụ Thực tế với 'Economic expansion'

  • "The economic expansion of the 1990s was driven by technological innovation."

    "Sự mở rộng kinh tế của những năm 1990 được thúc đẩy bởi sự đổi mới công nghệ."

  • "The country is currently experiencing a period of economic expansion."

    "Đất nước hiện đang trải qua một giai đoạn mở rộng kinh tế."

  • "This economic expansion has led to increased employment opportunities."

    "Sự mở rộng kinh tế này đã dẫn đến sự gia tăng cơ hội việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic expansion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expansion
  • Verb: expand
  • Adjective: economic, expansive
  • Adverb: economically, expansively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic growth(tăng trưởng kinh tế)
boom(bùng nổ kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic expansion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'economic expansion' dùng để chỉ sự tăng trưởng của nền kinh tế, thường được đo bằng GDP (Gross Domestic Product - Tổng sản phẩm quốc nội). Nó khác với 'economic growth' ở chỗ 'economic expansion' nhấn mạnh đến một giai đoạn cụ thể, còn 'economic growth' mang tính tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Economic expansion of': nói về sự mở rộng của một lĩnh vực cụ thể trong nền kinh tế. 'Economic expansion in': nói về sự mở rộng kinh tế ở một khu vực hoặc quốc gia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic expansion'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implemented several key policies: economic expansion was the primary goal.
Chính phủ đã thực hiện một số chính sách quan trọng: mở rộng kinh tế là mục tiêu chính.
Phủ định
The country didn't experience the predicted growth: economic expansion remained stagnant.
Đất nước đã không trải qua sự tăng trưởng như dự đoán: mở rộng kinh tế vẫn trì trệ.
Nghi vấn
Did the new trade agreement lead to increased prosperity: did it stimulate economic expansion?
Hiệp định thương mại mới có dẫn đến sự thịnh vượng gia tăng không: nó có kích thích mở rộng kinh tế không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During economic expansion, new factories are often built to meet increased demand.
Trong quá trình mở rộng kinh tế, các nhà máy mới thường được xây dựng để đáp ứng nhu cầu gia tăng.
Phủ định
Economic expansion is not always considered a positive thing by environmentalists.
Sự mở rộng kinh tế không phải lúc nào cũng được các nhà bảo vệ môi trường coi là một điều tích cực.
Nghi vấn
Will economic expansion be supported by government policies in the coming years?
Liệu sự mở rộng kinh tế có được hỗ trợ bởi các chính sách của chính phủ trong những năm tới không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was implementing new policies as the economic expansion was occurring rapidly.
Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới khi sự mở rộng kinh tế diễn ra nhanh chóng.
Phủ định
The stock market wasn't reflecting the economic expansion that was happening in other sectors.
Thị trường chứng khoán không phản ánh sự mở rộng kinh tế đang diễn ra ở các lĩnh vực khác.
Nghi vấn
Were economists predicting that the economic expansion was going to continue at the same rate?
Các nhà kinh tế có dự đoán rằng sự mở rộng kinh tế sẽ tiếp tục với tốc độ tương tự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)