economic contraction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic contraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn của chu kỳ kinh doanh trong đó toàn bộ nền kinh tế suy giảm.
Definition (English Meaning)
A phase of the business cycle in which the economy as a whole is in decline.
Ví dụ Thực tế với 'Economic contraction'
-
"The country is experiencing a period of economic contraction due to declining exports."
"Đất nước đang trải qua một giai đoạn suy thoái kinh tế do xuất khẩu giảm sút."
-
"The economic contraction led to widespread job losses."
"Sự suy thoái kinh tế dẫn đến mất việc làm trên diện rộng."
-
"Governments often implement stimulus packages to combat economic contraction."
"Chính phủ thường thực hiện các gói kích thích để chống lại sự suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic contraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contraction
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic contraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Economic contraction thường được đặc trưng bởi sự sụt giảm trong GDP, việc làm, thu nhập cá nhân, sản xuất công nghiệp và doanh số bán lẻ. Nó thường được coi là một phần của chu kỳ kinh doanh, theo sau sự mở rộng và dẫn đến sự phục hồi. Thuật ngữ 'recession' và 'depression' mô tả các mức độ nghiêm trọng khác nhau của suy thoái kinh tế, với 'depression' là một sự suy giảm kinh tế kéo dài và nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng để chỉ sự suy giảm *trong* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: a contraction *in* manufacturing). * **of:** Dùng để chỉ sự suy thoái *của* nền kinh tế nói chung (ví dụ: a period *of* economic contraction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic contraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.