economic hub
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic hub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm hoặc khu vực trung tâm nơi tập trung các hoạt động kinh tế.
Definition (English Meaning)
A central location or area where economic activity is concentrated.
Ví dụ Thực tế với 'Economic hub'
-
"Singapore is a major economic hub in Southeast Asia."
"Singapore là một trung tâm kinh tế lớn ở Đông Nam Á."
-
"The city has become an economic hub due to its strategic location and skilled workforce."
"Thành phố đã trở thành một trung tâm kinh tế nhờ vào vị trí chiến lược và lực lượng lao động lành nghề."
-
"Dubai is positioning itself as an economic hub for the Middle East."
"Dubai đang định vị mình là một trung tâm kinh tế cho khu vực Trung Đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic hub'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic hub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'economic hub' thường được sử dụng để mô tả một thành phố, khu vực hoặc quốc gia đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới kinh tế toàn cầu hoặc khu vực. Nó nhấn mạnh vai trò trung tâm trong việc giao dịch, sản xuất, đổi mới và phát triển kinh tế. So với các cụm từ như 'financial center' (trung tâm tài chính) hay 'industrial zone' (khu công nghiệp), 'economic hub' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ ra cái gì thuộc về hub đó (ví dụ: 'economic hub of Asia'). 'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà hub đó phục vụ (ví dụ: 'economic hub for technology startups'). 'as' được dùng để chỉ vai trò của một khu vực như là một trung tâm kinh tế (ví dụ: 'recognized as an economic hub').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic hub'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Singapore, which is an economic hub that attracts foreign investment, has a high standard of living.
|
Singapore, một trung tâm kinh tế thu hút đầu tư nước ngoài, có mức sống cao. |
| Phủ định |
That small town, which most people think is not an economic hub, actually has a booming tech industry.
|
Thị trấn nhỏ đó, nơi mà hầu hết mọi người nghĩ không phải là một trung tâm kinh tế, thực sự có một ngành công nghiệp công nghệ đang bùng nổ. |
| Nghi vấn |
Is London, which is widely considered an economic hub where many international businesses are based, still recovering from Brexit?
|
Liệu London, nơi được coi là một trung tâm kinh tế nơi nhiều doanh nghiệp quốc tế đặt trụ sở, vẫn đang phục hồi sau Brexit? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This city considers itself an economic hub for the region.
|
Thành phố này tự coi mình là một trung tâm kinh tế của khu vực. |
| Phủ định |
They don't consider that small town an economic hub.
|
Họ không coi thị trấn nhỏ đó là một trung tâm kinh tế. |
| Nghi vấn |
Which city is considered the economic hub of the country?
|
Thành phố nào được coi là trung tâm kinh tế của đất nước? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Singapore is a major economic hub in Southeast Asia.
|
Singapore là một trung tâm kinh tế lớn ở Đông Nam Á. |
| Phủ định |
This small town is not an economic hub.
|
Thị trấn nhỏ này không phải là một trung tâm kinh tế. |
| Nghi vấn |
Is London considered a global economic hub?
|
London có được coi là một trung tâm kinh tế toàn cầu không? |