(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial center
B2

financial center

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm tài chính trung tâm kinh tế tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phố hoặc địa điểm có mật độ cao các tổ chức tài chính, thị trường và các doanh nghiệp liên quan, tạo điều kiện cho dòng vốn và đầu tư.

Definition (English Meaning)

A city or location with a high concentration of financial institutions, markets, and related businesses, facilitating the flow of capital and investment.

Ví dụ Thực tế với 'Financial center'

  • "New York is a major financial center."

    "New York là một trung tâm tài chính lớn."

  • "London is a global financial center."

    "London là một trung tâm tài chính toàn cầu."

  • "Many international banks have offices in the financial center."

    "Nhiều ngân hàng quốc tế có văn phòng tại trung tâm tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial hub(trung tâm tài chính)
banking center(trung tâm ngân hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Financial center thường được dùng để chỉ những thành phố đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu hoặc quốc gia, nơi diễn ra nhiều giao dịch tài chính lớn và là trụ sở của nhiều ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư,... Khác với 'business district' (khu thương mại), 'financial center' nhấn mạnh vào các hoạt động tài chính và các tổ chức tài chính hơn là các hoạt động kinh doanh nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: dùng để chỉ vị trí địa lý của trung tâm tài chính (ví dụ: 'The financial center in New York...'). of: dùng để chỉ vai trò hoặc đặc điểm của trung tâm tài chính (ví dụ: 'The financial center of the region...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial center'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
New York is a major financial center.
New York là một trung tâm tài chính lớn.
Phủ định
This small town is not a financial center.
Thị trấn nhỏ này không phải là một trung tâm tài chính.
Nghi vấn
Is London a significant financial center?
London có phải là một trung tâm tài chính quan trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)