economic sovereignty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic sovereignty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực của một quốc gia trong việc quản lý các hoạt động kinh tế bên trong lãnh thổ của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The power of a state to regulate economic activities within its own territory without external interference.
Ví dụ Thực tế với 'Economic sovereignty'
-
"The government aims to strengthen economic sovereignty through import substitution."
"Chính phủ đặt mục tiêu tăng cường chủ quyền kinh tế thông qua việc thay thế hàng nhập khẩu."
-
"Some argue that membership in the European Union undermines economic sovereignty."
"Một số người cho rằng việc gia nhập Liên minh Châu Âu làm suy yếu chủ quyền kinh tế."
-
"The country is trying to regain economic sovereignty after years of foreign debt."
"Đất nước đang cố gắng giành lại chủ quyền kinh tế sau nhiều năm nợ nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic sovereignty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sovereignty
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic sovereignty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Economic sovereignty nhấn mạnh quyền tự chủ và độc lập của một quốc gia trong việc đưa ra các quyết định kinh tế, bao gồm chính sách thương mại, tiền tệ, tài chính và đầu tư. Nó khác với chủ quyền chính trị, mặc dù cả hai liên quan mật thiết với nhau. Việc thực thi chủ quyền kinh tế có thể bị hạn chế bởi các hiệp định thương mại quốc tế và các tổ chức toàn cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sovereignty over': chủ quyền trên (một lĩnh vực cụ thể). 'Sovereignty in': chủ quyền trong (một phạm vi nào đó). Ví dụ: 'Economic sovereignty over natural resources'; 'Sovereignty in trade policy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic sovereignty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.