(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecosystem health
C1

ecosystem health

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe hệ sinh thái tình trạng sức khỏe của hệ sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecosystem health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng của một hệ sinh thái về khả năng duy trì cấu trúc và chức năng của nó theo thời gian khi đối mặt với các tác động từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The condition of an ecosystem in terms of its ability to maintain its structure and function over time in the face of external stress.

Ví dụ Thực tế với 'Ecosystem health'

  • "Monitoring ecosystem health is crucial for effective conservation efforts."

    "Việc giám sát sức khỏe hệ sinh thái là rất quan trọng để có các nỗ lực bảo tồn hiệu quả."

  • "The study assessed the ecosystem health of the river basin."

    "Nghiên cứu đã đánh giá sức khỏe hệ sinh thái của lưu vực sông."

  • "Climate change poses a significant threat to ecosystem health worldwide."

    "Biến đổi khí hậu đặt ra một mối đe dọa đáng kể đối với sức khỏe hệ sinh thái trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecosystem health'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecosystem, health
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ecological integrity(tính toàn vẹn sinh thái)
environmental quality(chất lượng môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

ecosystem degradation(suy thoái hệ sinh thái)
environmental damage(thiệt hại môi trường)

Từ liên quan (Related Words)

biodiversity(đa dạng sinh học)
ecological resilience(khả năng phục hồi sinh thái)
sustainability(tính bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ecosystem health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'ecosystem health' thường được sử dụng để đánh giá mức độ ổn định và khả năng phục hồi của một hệ sinh thái trước các tác động tiêu cực như ô nhiễm, biến đổi khí hậu, khai thác tài nguyên quá mức. Nó bao gồm cả khía cạnh đa dạng sinh học, năng suất và các quá trình sinh thái quan trọng. Khác với 'environmental health' (sức khỏe môi trường) mang tính tổng quát hơn, 'ecosystem health' tập trung vào các mối quan hệ và chức năng trong hệ sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

- 'Ecosystem health of...': Đề cập đến sức khỏe của một hệ sinh thái cụ thể (ví dụ: ecosystem health of a coral reef).
- 'Ecosystem health for...': Đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe hệ sinh thái (ví dụ: ecosystem health for sustainable agriculture).
- 'Ecosystem health in...': Đề cập đến sức khỏe hệ sinh thái trong một khu vực nhất định (ví dụ: ecosystem health in the Amazon rainforest).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecosystem health'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)