(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ healthy
A2

healthy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khỏe mạnh lành mạnh tốt cho sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khỏe mạnh; có sức khỏe tốt; không dễ bị bệnh.

Definition (English Meaning)

In good health; not likely to get ill.

Ví dụ Thực tế với 'Healthy'

  • "A healthy diet is essential for maintaining good health."

    "Một chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt."

  • "It's important to eat healthy food."

    "Điều quan trọng là ăn thức ăn lành mạnh."

  • "She looks very healthy after her vacation."

    "Cô ấy trông rất khỏe mạnh sau kỳ nghỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Healthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: healthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Lối sống

Ghi chú Cách dùng 'Healthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'healthy' thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe của người, động vật hoặc những thói quen, lối sống có lợi cho sức khỏe. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của bệnh tật và sự hoạt động tốt của cơ thể. So với 'fit', 'healthy' tập trung nhiều hơn vào tình trạng sức khỏe tổng thể, trong khi 'fit' nhấn mạnh khả năng thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Healthy for' được sử dụng để chỉ những thứ có lợi cho sức khỏe của ai đó. Ví dụ, 'Fruits and vegetables are healthy for you.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthy'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you eat healthy food, you will feel better.
Nếu bạn ăn thức ăn lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.
Phủ định
If he doesn't try to be healthy, he won't have much energy.
Nếu anh ấy không cố gắng sống lành mạnh, anh ấy sẽ không có nhiều năng lượng.
Nghi vấn
Will she be healthy if she exercises regularly?
Cô ấy sẽ khỏe mạnh nếu cô ấy tập thể dục thường xuyên chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)