healthy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khỏe mạnh; có sức khỏe tốt; không dễ bị bệnh.
Ví dụ Thực tế với 'Healthy'
-
"A healthy diet is essential for maintaining good health."
"Một chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt."
-
"It's important to eat healthy food."
"Điều quan trọng là ăn thức ăn lành mạnh."
-
"She looks very healthy after her vacation."
"Cô ấy trông rất khỏe mạnh sau kỳ nghỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Healthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: healthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Healthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'healthy' thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe của người, động vật hoặc những thói quen, lối sống có lợi cho sức khỏe. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của bệnh tật và sự hoạt động tốt của cơ thể. So với 'fit', 'healthy' tập trung nhiều hơn vào tình trạng sức khỏe tổng thể, trong khi 'fit' nhấn mạnh khả năng thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Healthy for' được sử dụng để chỉ những thứ có lợi cho sức khỏe của ai đó. Ví dụ, 'Fruits and vegetables are healthy for you.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthy'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you eat healthy food, you will feel better.
|
Nếu bạn ăn thức ăn lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn. |
| Phủ định |
If he doesn't try to be healthy, he won't have much energy.
|
Nếu anh ấy không cố gắng sống lành mạnh, anh ấy sẽ không có nhiều năng lượng. |
| Nghi vấn |
Will she be healthy if she exercises regularly?
|
Cô ấy sẽ khỏe mạnh nếu cô ấy tập thể dục thường xuyên chứ? |