(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecosystem resilience
C1

ecosystem resilience

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng phục hồi của hệ sinh thái tính co giãn của hệ sinh thái sức bật của hệ sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecosystem resilience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một hệ sinh thái để phục hồi nhanh chóng từ các xáo trộn, chống lại thiệt hại, và duy trì các chức năng và quy trình thiết yếu của nó bất chấp căng thẳng hoặc các cú sốc.

Definition (English Meaning)

The capacity of an ecosystem to recover quickly from disturbances, resist damage, and maintain its essential functions and processes despite stress or shocks.

Ví dụ Thực tế với 'Ecosystem resilience'

  • "Maintaining biodiversity is crucial for enhancing the ecosystem resilience of rainforests."

    "Duy trì đa dạng sinh học là rất quan trọng để tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới."

  • "Ecosystem resilience is essential for mitigating the impacts of climate change."

    "Khả năng phục hồi của hệ sinh thái là rất cần thiết để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu."

  • "The study examined the ecosystem resilience of coral reefs to bleaching events."

    "Nghiên cứu đã xem xét khả năng phục hồi của hệ sinh thái rạn san hô đối với các sự kiện tẩy trắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecosystem resilience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecosystem resilience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ecological resilience(khả năng phục hồi sinh thái)
environmental resilience(khả năng phục hồi môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ecosystem resilience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính 'resilience' nhấn mạnh khả năng của hệ thống để hấp thụ các thay đổi và vẫn duy trì cấu trúc và chức năng cơ bản của nó. Nó khác với 'stability' (tính ổn định), chỉ khả năng hệ thống duy trì trạng thái hiện tại. Hệ sinh thái có tính 'resilience' cao có thể trải qua những thay đổi lớn mà không mất đi bản chất của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

‘Resilience of’ nhấn mạnh đặc tính vốn có của hệ sinh thái. ‘Resilience in’ thường đề cập đến khả năng phục hồi trong một bối cảnh cụ thể. ‘Resilience to’ chỉ ra khả năng chống lại một tác nhân gây căng thẳng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecosystem resilience'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ecosystem resilience was crucial for the forest's recovery after the fire.
Sự phục hồi của hệ sinh thái rất quan trọng cho sự phục hồi của khu rừng sau đám cháy.
Phủ định
The ecosystem resilience was not enough to prevent the species from going extinct.
Sự phục hồi của hệ sinh thái không đủ để ngăn chặn loài này khỏi bị tuyệt chủng.
Nghi vấn
Was ecosystem resilience a factor in the wetland's survival after the drought?
Sự phục hồi của hệ sinh thái có phải là một yếu tố trong sự sống còn của vùng đất ngập nước sau đợt hạn hán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)