(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ church
A2

church

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà thờ giáo hội thánh đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Church'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà được sử dụng để thờ cúng công khai của người theo đạo Cơ đốc.

Definition (English Meaning)

A building used for public Christian worship.

Ví dụ Thực tế với 'Church'

  • "They go to church every Sunday."

    "Họ đi nhà thờ mỗi chủ nhật."

  • "The church bells rang to announce the start of the service."

    "Chuông nhà thờ vang lên báo hiệu bắt đầu buổi lễ."

  • "The church is a beautiful example of Gothic architecture."

    "Nhà thờ là một ví dụ tuyệt đẹp về kiến trúc Gothic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Church'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: church
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Church'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'church' có thể chỉ tòa nhà vật lý, hoặc cộng đồng những người theo đạo. Khi chỉ cộng đồng, nó thường được viết hoa ('Church'). Sắc thái nghĩa của nó liên quan đến sự thiêng liêng, cộng đồng tín ngưỡng, và kiến trúc tôn giáo đặc trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to at

in church: ở trong nhà thờ (về mặt vật lý hoặc tham gia vào buổi lễ). to church: đến nhà thờ (hướng tới mục đích tham gia buổi lễ). at church: ở nhà thờ (thường ám chỉ địa điểm chung chung).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Church'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the church is beautiful!
Wow, nhà thờ đẹp quá!
Phủ định
Oh no, the church isn't open today.
Ôi không, hôm nay nhà thờ không mở cửa.
Nghi vấn
Hey, is that the church we visited last year?
Này, đó có phải là nhà thờ mà chúng ta đã đến thăm năm ngoái không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it rains this Sunday, we will go to the church downtown instead of the park.
Nếu trời mưa vào Chủ Nhật này, chúng ta sẽ đến nhà thờ ở trung tâm thành phố thay vì công viên.
Phủ định
If you don't go to church regularly, you won't fully understand the community's spirit.
Nếu bạn không đi nhà thờ thường xuyên, bạn sẽ không hiểu đầy đủ tinh thần cộng đồng.
Nghi vấn
Will they hold the wedding at the church if the weather is good?
Họ sẽ tổ chức đám cưới ở nhà thờ nếu thời tiết đẹp chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)