limit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
giới hạn, ranh giới; mức tối đa, cực hạn.
Ví dụ Thực tế với 'Limit'
-
"There is a limit to what I can tolerate."
"Có một giới hạn cho những gì tôi có thể chịu đựng."
-
"Age is not a limit to learning."
"Tuổi tác không phải là một giới hạn cho việc học tập."
-
"There's no limit to what you can achieve if you put your mind to it."
"Không có giới hạn nào cho những gì bạn có thể đạt được nếu bạn dồn tâm trí vào nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'limit' chỉ một điểm, đường, hoặc mức mà vượt qua nó thì điều gì đó không thể hoặc không được phép xảy ra. Nó ngụ ý một sự hạn chế, có thể là về không gian, thời gian, số lượng, hoặc mức độ. So với 'boundary', 'limit' nhấn mạnh vào điểm cuối cùng, trong khi 'boundary' tập trung vào sự phân chia giữa hai khu vực. So với 'restriction', 'limit' thường là một giới hạn tự nhiên hoặc được quy định, trong khi 'restriction' thường là một quy tắc hoặc luật lệ hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'limit to' được dùng để chỉ giới hạn của cái gì đó. Ví dụ: 'There's a limit to what I can do.' ('limit on' cũng có nghĩa tương tự, ít phổ biến hơn nhưng vẫn chấp nhận được). 'limit on' có thể được sử dụng khi nói về số lượng hoặc mức độ cho phép của một thứ gì đó. Ví dụ: 'There's a limit on the amount of money you can withdraw each day.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.