(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disadvantage
B1

disadvantage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất lợi điểm bất lợi thế bất lợi mặt bất lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disadvantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều kiện hoặc tình huống khiến ai đó ở vị trí bất lợi hoặc thấp kém hơn.

Definition (English Meaning)

A condition or situation that puts someone in an unfavorable or inferior position.

Ví dụ Thực tế với 'Disadvantage'

  • "One of the main disadvantages of living in the city is the high cost of housing."

    "Một trong những bất lợi chính của việc sống ở thành phố là chi phí nhà ở cao."

  • "Children from disadvantaged backgrounds often struggle in school."

    "Trẻ em từ những hoàn cảnh khó khăn thường gặp khó khăn ở trường."

  • "The new tax laws put small businesses at a disadvantage."

    "Luật thuế mới khiến các doanh nghiệp nhỏ gặp bất lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disadvantage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Disadvantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disadvantage' thường được dùng để chỉ những yếu tố gây cản trở sự thành công hoặc tiến bộ. Nó khác với 'handicap' (khuyết tật) ở chỗ 'disadvantage' mang tính tổng quát hơn và có thể là tạm thời, trong khi 'handicap' thường chỉ những hạn chế lâu dài hoặc vĩnh viễn. So với 'drawback' (hạn chế), 'disadvantage' có vẻ nghiêm trọng hơn và có thể ảnh hưởng lớn hơn đến kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to of

'at a disadvantage' : ở vào thế bất lợi. 'to someone's disadvantage': gây bất lợi cho ai đó. 'a disadvantage of something': một bất lợi của cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disadvantage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)