disadvantage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disadvantage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều kiện hoặc tình huống khiến ai đó ở vị trí bất lợi hoặc thấp kém hơn.
Definition (English Meaning)
A condition or situation that puts someone in an unfavorable or inferior position.
Ví dụ Thực tế với 'Disadvantage'
-
"One of the main disadvantages of living in the city is the high cost of housing."
"Một trong những bất lợi chính của việc sống ở thành phố là chi phí nhà ở cao."
-
"Children from disadvantaged backgrounds often struggle in school."
"Trẻ em từ những hoàn cảnh khó khăn thường gặp khó khăn ở trường."
-
"The new tax laws put small businesses at a disadvantage."
"Luật thuế mới khiến các doanh nghiệp nhỏ gặp bất lợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disadvantage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disadvantage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disadvantage' thường được dùng để chỉ những yếu tố gây cản trở sự thành công hoặc tiến bộ. Nó khác với 'handicap' (khuyết tật) ở chỗ 'disadvantage' mang tính tổng quát hơn và có thể là tạm thời, trong khi 'handicap' thường chỉ những hạn chế lâu dài hoặc vĩnh viễn. So với 'drawback' (hạn chế), 'disadvantage' có vẻ nghiêm trọng hơn và có thể ảnh hưởng lớn hơn đến kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a disadvantage' : ở vào thế bất lợi. 'to someone's disadvantage': gây bất lợi cho ai đó. 'a disadvantage of something': một bất lợi của cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disadvantage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.