unnatural
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnatural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tự nhiên, trái với tự nhiên, không bình thường hoặc không như mong đợi.
Definition (English Meaning)
Not in accordance with nature or what is normal or expected.
Ví dụ Thực tế với 'Unnatural'
-
"It's unnatural for a mother to abandon her child."
"Việc một người mẹ bỏ rơi con mình là trái với tự nhiên."
-
"The flowers looked unnatural because they were such a bright blue."
"Những bông hoa trông không tự nhiên vì chúng có màu xanh lam quá sặc sỡ."
-
"His behavior was unnatural and made everyone uncomfortable."
"Hành vi của anh ta không tự nhiên và khiến mọi người khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unnatural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unnatural
- Adverb: unnaturally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unnatural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unnatural' thường được sử dụng để mô tả những thứ không xảy ra một cách tự nhiên hoặc không phù hợp với các quy luật tự nhiên. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo, bất thường hoặc thậm chí là đáng sợ. So sánh với 'artificial' (nhân tạo), 'unnatural' thường mang ý nghĩa rộng hơn và có thể áp dụng cho cả những hành vi hoặc cảm xúc không phù hợp với bản chất con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnatural'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the way he moved on stage was unnaturally fluid!
|
Ồ, cách anh ấy di chuyển trên sân khấu uyển chuyển một cách kỳ lạ! |
| Phủ định |
Goodness, it's unnatural not to feel any grief after such a loss.
|
Trời ơi, thật là bất thường khi không cảm thấy đau buồn sau một mất mát lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Oh, is it unnatural for a child to have such sophisticated tastes?
|
Ồ, có phải là bất thường khi một đứa trẻ có gu thưởng thức tinh tế như vậy không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor behaved unnaturally on stage.
|
Diễn viên cư xử một cách không tự nhiên trên sân khấu. |
| Phủ định |
She did not find his artificial smile unnatural.
|
Cô ấy không thấy nụ cười gượng gạo của anh ấy là không tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Did the audience consider his performance unnatural?
|
Khán giả có cho rằng màn trình diễn của anh ấy không tự nhiên không? |