(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ efficiently run
B2

efficiently run

Adverb + Verb (Past Participle)

Nghĩa tiếng Việt

vận hành hiệu quả điều hành hiệu quả quản lý hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efficiently run'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được quản lý hoặc vận hành theo cách đạt được kết quả mong muốn với ít lãng phí thời gian, công sức hoặc nguồn lực.

Definition (English Meaning)

Managed or operated in a way that achieves the desired results with little waste of time, effort, or resources.

Ví dụ Thực tế với 'Efficiently run'

  • "The company is efficiently run, resulting in high profits."

    "Công ty được điều hành một cách hiệu quả, mang lại lợi nhuận cao."

  • "A modern factory needs to be efficiently run to compete in the global market."

    "Một nhà máy hiện đại cần phải được vận hành hiệu quả để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu."

  • "The project was efficiently run thanks to the dedication of the team."

    "Dự án đã được thực hiện hiệu quả nhờ sự tận tâm của đội ngũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Efficiently run'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inefficiently run(điều hành kém hiệu quả)
poorly managed(quản lý kém)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Efficiently run'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, tổ chức, hoặc quy trình hoạt động hiệu quả, đạt năng suất cao và giảm thiểu tối đa các chi phí phát sinh không cần thiết. Nó nhấn mạnh vào tính chất tối ưu và khả năng đạt được mục tiêu một cách trơn tru.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Efficiently run'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)