effort incontinence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effort incontinence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rò rỉ nước tiểu không tự chủ khi gắng sức, hoạt động thể chất, hắt hơi hoặc ho.
Definition (English Meaning)
The involuntary leakage of urine on effort or exertion, or on sneezing or coughing.
Ví dụ Thực tế với 'Effort incontinence'
-
"She was diagnosed with effort incontinence after childbirth."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng tiểu không kiểm soát do gắng sức sau khi sinh con."
-
"Treatment for effort incontinence may include pelvic floor exercises."
"Điều trị tiểu không kiểm soát do gắng sức có thể bao gồm các bài tập sàn chậu."
-
"Surgery is sometimes recommended for severe cases of effort incontinence."
"Phẫu thuật đôi khi được khuyến cáo cho các trường hợp tiểu không kiểm soát do gắng sức nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effort incontinence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effort incontinence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effort incontinence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một loại tiểu không kiểm soát, đặc trưng bởi sự rò rỉ nước tiểu xảy ra khi có áp lực lên bàng quang và các cơ sàn chậu. Áp lực này thường xảy ra khi ho, hắt hơi, cười, nâng vật nặng hoặc tập thể dục. Cần phân biệt với các loại tiểu không kiểm soát khác, ví dụ urge incontinence (tiểu gấp) liên quan đến nhu cầu đi tiểu đột ngột và không thể trì hoãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "Patients with effort incontinence often experience leakage with coughing." (Bệnh nhân bị tiểu không kiểm soát do gắng sức thường bị rò rỉ khi ho.) "Effort incontinence can be due to weakened pelvic floor muscles." (Tiểu không kiểm soát do gắng sức có thể là do cơ sàn chậu yếu đi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effort incontinence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.